12
Dániel HORVÁTH

Full Name: Dániel Horváth

Tên áo: HORVÁTH

Vị trí: GK

Chỉ số: 74

Tuổi: 29 (Mar 5, 1996)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: FC Ajka

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 29, 2022FC Ajka74
Sep 6, 2022Csákvári TK74
Oct 6, 2017Csákvári TK73
Sep 28, 2017Csákvári TK72

FC Ajka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Márk OroszMárk OroszAM(PTC)3577
11
Ádám PrésingerÁdám PrésingerHV,DM,TV(T)3673
22
Tamás TajthyTamás TajthyDM,TV,AM(C)3376
27
Ákos SzarkaÁkos SzarkaF(C)3475
25
Bence JagodicsBence JagodicsHV(C)3077
34
Zsolt TarZsolt TarHV(C)3275
12
Dániel HorváthDániel HorváthGK2974
14
Bálint GaálBálint GaálAM(P),F(PC)3375
7
Filip DragónerFilip DragónerAM,F(C)2775
10
Bálint VogyicskaBálint VogyicskaTV(C),AM(PTC)2774
7
Filip BorsosFilip BorsosTV(C),AM,F(TC)2470
8
Mihály NagyMihály NagyF(C)3274