67
Matteo PLAIA

Full Name: Matteo Giuseppe Plaia

Tên áo: PLAIA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 18 (Mar 29, 2006)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 81

CLB: AS Roma

On Loan at: AC Perugia

Squad Number: 67

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2024AS Roma đang được đem cho mượn: AC Perugia70
Aug 15, 2024AS Roma đang được đem cho mượn: AC Perugia70

AC Perugia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Gabriele AngellaGabriele AngellaHV(C)3579
23
Francesco LisiFrancesco LisiHV,DM,TV(T),AM(PT)3580
10
Ryder MatosRyder MatosAM,F(PTC)3179
15
Cristian Dell'orcoCristian Dell'orcoHV(TC)3080
20
Federico RicciFederico RicciAM,F(PTC)3080
16
Paolo BartolomeiPaolo BartolomeiDM,TV(C)3579
22
Marco AlbertoniMarco AlbertoniGK2973
98
Federico GiraudoFederico GiraudoHV,DM,TV(T)2678
17
Andrea CiscoAndrea CiscoAM,F(PT)2673
44
Noah LewisNoah LewisHV(C)2474
4
Daniel LeoDaniel LeoHV,DM,TV(P)2376
1
Luca GemelloLuca GemelloGK2476
45
Youssouph Cheikh SyllaYoussouph Cheikh SyllaF(C)2672
24
Emanuele TorrasiEmanuele TorrasiDM,TV(C)2577
94
Francesco MezzoniFrancesco MezzoniHV,DM,TV(PT)2476
18
Luca di MaggioLuca di MaggioTV,AM(C)1973
9
Daniele MontevagoDaniele MontevagoF(C)2175
11
Alessandro SeghettiAlessandro SeghettiAM,F(PTC)2174
13
Peter AmoranPeter AmoranHV(C)2073
3
Raul MorichelliRaul MorichelliHV(C)2270
33
Louis AgostiLouis AgostiTV(C),AM(PTC)1969
67
Matteo PlaiaMatteo PlaiaHV(C)1870
6
Giovanni GiuntiGiovanni GiuntiDM,TV(C)1967
91
Mouhamed SouareMouhamed SouareHV(C)2070
2
Matteo VitiMatteo VitiHV(C)1965