Full Name: Matteo Giuseppe Plaia
Tên áo: PLAIA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 18 (Mar 29, 2006)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 81
CLB: AS Roma
On Loan at: AC Perugia
Squad Number: 67
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2024 | AS Roma đang được đem cho mượn: AC Perugia | 70 |
Aug 15, 2024 | AS Roma đang được đem cho mượn: AC Perugia | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Gabriele Angella | HV(C) | 35 | 79 | ||
23 | Francesco Lisi | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 35 | 80 | ||
10 | Ryder Matos | AM,F(PTC) | 31 | 79 | ||
15 | Cristian Dell'orco | HV(TC) | 30 | 80 | ||
20 | Federico Ricci | AM,F(PTC) | 30 | 80 | ||
16 | Paolo Bartolomei | DM,TV(C) | 35 | 79 | ||
22 | Marco Albertoni | GK | 29 | 73 | ||
98 | Federico Giraudo | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | ||
17 | Andrea Cisco | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
44 | Noah Lewis | HV(C) | 24 | 74 | ||
4 | Daniel Leo | HV,DM,TV(P) | 23 | 76 | ||
1 | Luca Gemello | GK | 24 | 76 | ||
45 | Youssouph Cheikh Sylla | F(C) | 26 | 72 | ||
24 | Emanuele Torrasi | DM,TV(C) | 25 | 77 | ||
94 | Francesco Mezzoni | HV,DM,TV(PT) | 24 | 76 | ||
18 | Luca di Maggio | TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
9 | Daniele Montevago | F(C) | 21 | 75 | ||
11 | Alessandro Seghetti | AM,F(PTC) | 21 | 74 | ||
13 | Peter Amoran | HV(C) | 20 | 73 | ||
3 | Raul Morichelli | HV(C) | 22 | 70 | ||
33 | Louis Agosti | TV(C),AM(PTC) | 19 | 69 | ||
67 | Matteo Plaia | HV(C) | 18 | 70 | ||
6 | Giovanni Giunti | DM,TV(C) | 19 | 67 | ||
91 | Mouhamed Souare | HV(C) | 20 | 70 | ||
2 | Matteo Viti | HV(C) | 19 | 65 |