11
Armindo SIEB

Full Name: Armindo Sieb

Tên áo: SIEB

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 21 (Feb 17, 2003)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 75

CLB: Bayern München

On Loan at: 1. FSV Mainz 05

Squad Number: 11

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024Bayern München đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 0582
Jul 2, 2024Bayern München đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 0582
Jul 1, 2024Bayern München đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 0582
Jun 26, 2024SpVgg Greuther Fürth82
Jun 19, 2024SpVgg Greuther Fürth78

1. FSV Mainz 05 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Stefan BellStefan BellHV(C)3385
21
Danny da CostaDanny da CostaHV,DM,TV(P)3185
33
Daniel BatzDaniel BatzGK3379
30
Silvan WidmerSilvan WidmerHV,DM,TV(P)3187
31
Dominik KohrDominik KohrDM,TV(C)3087
2
Phillipp MwenePhillipp MweneHV,DM,TV(PT)3085
7
Jae-Sung LeeJae-Sung LeeTV,AM(C)3287
27
Robin ZentnerRobin ZentnerGK3086
18
Nadiem AmiriNadiem AmiriDM,TV,AM(C)2887
9
Karim OnisiwoKarim OnisiwoAM,F(PTC)3286
25
Andreas Hanche-OlsenAndreas Hanche-OlsenHV(PC)2786
5
Maxim LeitschMaxim LeitschHV(C)2684
4
Aymen BarkokAymen BarkokTV,AM(C)2684
19
Anthony CaciAnthony CaciHV(PTC),DM,TV(PT)2787
29
Jonathan BurkardtJonathan BurkardtAM,F(PTC)2487
11
Armindo SiebArmindo SiebAM,F(PTC)2182
8
Paul NebelPaul NebelAM(PTC),F(PT)2282
3
Moritz JenzMoritz JenzHV(C)2585
6
Kaishu SanoKaishu SanoDM,TV(C)2381
1
Lasse RiessLasse RiessGK2370
14
Hyun-Seok HongHyun-Seok HongTV,AM(C)2585
17
Gabriel VidovićGabriel VidovićAM,F(TC)2083
22
Nikolas VeratschnigNikolas VeratschnigHV,DM,TV,AM(P)2178
44
Nelson WeiperNelson WeiperF(C)1978