Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Gjilan City Stadium (15,000)
Giải đấu: Football Superleague
Địa điểm: Gjilan
Quốc gia: Kosovo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Egzon Bejtulai | HV(C) | 31 | 78 | |
4 | ![]() | Rron Broja | DM,TV(C) | 28 | 78 | |
5 | ![]() | Juan Camilo Mesa | HV,DM(C) | 27 | 76 | |
0 | ![]() | Denys Kostyshyn | AM(PTC) | 27 | 76 | |
25 | ![]() | Veton Tusha | F(C) | 22 | 72 | |
36 | ![]() | Ilir Mustafa | DM,TV,AM(C) | 28 | 76 | |
9 | ![]() | Arb Manaj | F(C) | 26 | 77 | |
3 | ![]() | Blerton Sheji | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | |
13 | ![]() | Florian Smakiqi | GK | 26 | 70 | |
14 | ![]() | Albert Dabiqaj | DM,TV(C) | 28 | 78 | |
18 | ![]() | Derrick Bonsu | DM,TV(C) | 23 | 67 | |
19 | ![]() | Blerim Krasniqi | AM(T),F(TC) | 28 | 76 | |
20 | ![]() | Iljasa Zulfiu | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | |
7 | ![]() | Almir Ajzeraj | AM,F(PT) | 27 | 77 | |
1 | ![]() | Faton Maloku | GK | 33 | 70 | |
22 | ![]() | Laurit Behluli | GK | 24 | 65 | |
30 | ![]() | Melos Zenunaj | HV(PTC) | 24 | 70 | |
6 | ![]() | Hasan Gomda | HV(TC),DM,TV(C) | 21 | 65 | |
26 | ![]() | Raddy Ovouka | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 65 | |
2 | ![]() | Besnik Krasniqi | HV(PC) | 35 | 70 | |
33 | ![]() | Kastriot Rapuca | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 65 | |
8 | ![]() | Ensar Huruglica | DM,TV,AM(C) | 21 | 67 | |
4 | ![]() | Engjell Sylejmani | HV(T),TV,AM(C) | 19 | 63 | |
17 | ![]() | Salifu Ibrahim | AM(PTC),F(PT) | 24 | 72 | |
11 | ![]() | Kastriot Selmani | AM,F(PT) | 25 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football Superleague | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |