?
Lucho VÁSQUEZ

Full Name: Luis Fernando Vásquez Díaz

Tên áo: VÁSQUEZ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Jan 3, 2003)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 80

CLB: KS Skënderbeu

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2024KS Skënderbeu70
Jun 2, 2024Red Bull Salzburg70
Jun 1, 2024Red Bull Salzburg70
Jul 20, 2023Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: Kapfenberger SV70
Jun 2, 2023Red Bull Salzburg70
Jun 1, 2023Red Bull Salzburg70
Oct 6, 2022Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: Kapfenberger SV70
Aug 8, 2022Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: FC Liefering70
Jun 2, 2022Red Bull Salzburg70
Jun 1, 2022Red Bull Salzburg70
Aug 31, 2021Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: FC Liefering70
Jun 16, 2021Red Bull Salzburg70
Jun 15, 2021Red Bull Salzburg70
Jun 6, 2021Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: FC Liefering70

KS Skënderbeu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Erlis FrasheriErlis FrasheriAM(PT),F(PTC)3673
15
Bismarck AppiahBismarck AppiahF(C)3073
Paulo EstrelaPaulo EstrelaTV,AM(C)2578
1
Marco AliaMarco AliaGK2474
Albi DokaAlbi DokaHV,DM(P)2777
Lucho VásquezLucho VásquezHV,DM(C)2270
Liridon BalajLiridon BalajAM(PT),F(PTC)2574
Bismark CharlesBismark CharlesF(C)2375
Kristian RrokuKristian RrokuGK2165
24
Etienne TareEtienne TareF(C)2165
Lucas MoraisLucas MoraisAM(PTC),F(PT)2774
10
Ermir RashicaErmir RashicaAM(PT),F(PTC)2076