45
Daniel HOYO-KOWALSKI

Full Name: Daniel Hoyo-Kowalski

Tên áo: HOYO-KOWALSKI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Jul 12, 2003)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 75

CLB: Hutnik Kraków

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2023Hutnik Kraków70
Aug 3, 2023Hutnik Kraków70
Jul 3, 2023Hutnik Kraków70
Jun 15, 2023Wisla Kraków70
Jun 2, 2022Wisla Kraków70
Jun 1, 2022Wisla Kraków70
Oct 22, 2021Wisla Kraków đang được đem cho mượn: Hutnik Kraków70
Oct 19, 2020Wisla Kraków70
Oct 19, 2020Wisla Kraków70
Oct 23, 2019Wisla Kraków70
Oct 17, 2019Wisla Kraków68

Hutnik Kraków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Igors TarasovsIgors TarasovsHV,DM,TV(C)3678
8
Patrik MisakPatrik MisakTV(C)3378
6
Maciej UrbanczykMaciej UrbanczykDM,TV(C)2976
Wiktor NowakWiktor NowakF(C)2670
45
Daniel Hoyo-KowalskiDaniel Hoyo-KowalskiHV(C)2170
22
Mateusz SowinskiMateusz SowinskiTV,AM(C)2365
20
Michal ZiebaMichal ZiebaHV,DM,TV(P)2565
10
Kamil GlogowskiKamil GlogowskiHV,DM(C)2065
9
Yevheniy BelychYevheniy BelychTV,AM(C)2465
23
Jerzy TomalJerzy TomalHV(PC)2172
4
Lukasz KedzioraLukasz KedzioraHV,DM(C)2667
70
Kacper Pietrzyk
GKS Katowice
AM(T),F(TC)2063