Full Name: Ermir Rashica
Tên áo:
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 20 (Mar 24, 2004)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 65
CLB: KS Skënderbeu
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Erlis Frasheri | AM(PT),F(PTC) | 36 | 73 | ||
15 | Bismarck Appiah | F(C) | 30 | 73 | ||
Paulo Estrela | TV,AM(C) | 25 | 78 | |||
1 | Marco Alia | GK | 24 | 74 | ||
Albi Doka | HV,DM(P) | 27 | 77 | |||
Lucho Vásquez | HV,DM(C) | 22 | 70 | |||
Liridon Balaj | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | |||
Bismark Charles | F(C) | 23 | 75 | |||
Kristian Rroku | GK | 21 | 65 | |||
24 | Etienne Tare | F(C) | 21 | 65 | ||
Lucas Morais | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | |||
10 | Ermir Rashica | AM(PT),F(PTC) | 20 | 76 |