4
Abdullah SAHINDERE

Full Name: Abdullah Şahindere

Tên áo: ŞAHİNDERE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Jun 9, 2003)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 77

CLB: Gençlerbirliği

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Gençlerbirliği70
Jun 1, 2024Gençlerbirliği70
Mar 26, 2024Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Hacettepe SK70
Aug 28, 2023Gençlerbirliği70
Aug 23, 2023Gençlerbirliği67
Sep 24, 2022Gençlerbirliği67
Sep 21, 2022Gençlerbirliği63

Gençlerbirliği Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Dimitrios GoutasDimitrios GoutasHV(C)3182
Gökhan AkkanGökhan AkkanGK3080
23
Matej HanousekMatej HanousekHV,DM,TV(T)3280
14
Michal NalepaMichal NalepaDM,TV,AM(C)3078
15
Žan ŽužekŽan ŽužekHV,DM(C)2878
5
Peter EteboPeter EteboTV(C),AM(PTC)2981
9
Daniel PopaDaniel PopaF(C)3182
91
Elias DurmazElias DurmazTV,AM(PT)2571
Kelven ThalissonKelven ThalissonHV(C)2780
88
Firatcan UzumFiratcan UzumHV,DM,TV(P),AM(PT)2676
4
Abdullah SahindereAbdullah SahindereHV(C)2270
19
Gökhan AltiparmakGökhan AltiparmakF(C)2470
8
Samed OnurSamed OnurAM(PTC)2373
7
Metehan MimarogluMetehan MimarogluAM(PT),F(PTC)3177
Atalay GökceAtalay GökceGK2266
Musa SahindereMusa SahindereHV,DM,TV(T)2375
20
Mikail OkyarMikail OkyarHV(P),DM,TV(PC)2676
61
Ensar KemalogluEnsar KemalogluTV,AM(TC)2676
Eralp AydinEralp AydinDM,TV,AM(C)2163
Emirkan DemirEmirkan DemirAM(PT)2263
Arda AkgülArda AkgülF(C)2065
Mahmut Ceyhun AlyurtMahmut Ceyhun AlyurtHV,DM,TV,AM(P)1762
Firat TulgayogluFirat TulgayogluF(C)1964
Arda Çağan ÇelikArda Çağan ÇelikTV(C)2064
Mert TekinMert TekinHV,DM,TV(P)1965
25
Umut IslamogluUmut IslamogluHV(C)1862
Arda TemurArda TemurHV(T),DM,TV(TC)2065
99
Léo GaúchoLéo GaúchoF(C)2373
Berat Can SebatBerat Can SebatHV,DM,TV,AM(P)2163
27
Emirhan ÜnalEmirhan ÜnalHV,DM,TV(P)2060