Full Name: Erlis Frasheri
Tên áo: FRASHERI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (May 13, 1988)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 0
CLB: KS Skënderbeu
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | KS Skënderbeu | 73 |
Jan 20, 2022 | KS Skënderbeu | 73 |
Feb 19, 2021 | KF Drenica | 73 |
Feb 2, 2021 | KF Drenica | 74 |
Mar 29, 2019 | KS Teuta | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Erlis Frasheri | AM(PT),F(PTC) | 36 | 73 | ||
15 | Bismarck Appiah | F(C) | 29 | 73 | ||
1 | Marco Alia | GK | 24 | 74 | ||
Albi Doka | HV,DM(P) | 27 | 77 | |||
Lucho Vásquez | HV,DM(C) | 21 | 70 | |||
Bismark Charles | F(C) | 23 | 75 | |||
Kristian Rroku | GK | 21 | 65 | |||
24 | Etienne Tare | F(C) | 21 | 65 | ||
10 | Ermir Rashica | AM(PT),F(PTC) | 20 | 76 |