Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Giugliano
Tên viết tắt: GIU
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Stadio Alberto de Cristofaro (9,000)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Giugliano
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Danilo Russo | GK | 37 | 76 | |
24 | ![]() | Marco Caldore | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 78 | |
32 | ![]() | Ibourahima Baldé | AM,F(PTC) | 26 | 74 | |
7 | ![]() | Antonio Romano | TV(C) | 29 | 76 | |
23 | ![]() | Alessandro Minelli | HV(C) | 25 | 75 | |
34 | ![]() | Sergio Maselli | DM,TV(C) | 23 | 72 | |
16 | ![]() | Matteo Esposito | GK | 22 | 67 | |
9 | ![]() | Andrea de Paoli | F(C) | 25 | 73 | |
17 | ![]() | Carmine Giorgione | TV(PC),AM(C) | 33 | 75 | |
18 | ![]() | Michele Masala | AM(PTC),F(PT) | 20 | 67 | |
6 | ![]() | Enrico Celeghin | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | |
33 | ![]() | Salvatore la Vardera | HV(TC),DM(T) | 23 | 68 | |
21 | ![]() | Francesco de Francesco | HV(C) | 23 | 63 | |
70 | ![]() | AM,F(PC) | 21 | 72 | ||
15 | ![]() | HV(C) | 24 | 73 | ||
71 | ![]() | GK | 25 | 78 | ||
3 | ![]() | Sulaiman Oyewale | HV,DM,TV(T) | 24 | 72 | |
8 | ![]() | Roberto de Rosa | DM,TV(C) | 30 | 73 | |
77 | ![]() | Andrea Valdesi | HV(PT),DM,TV(P) | 21 | 70 | |
5 | ![]() | TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
11 | ![]() | Moussadja Njambè | F(C) | 26 | 71 | |
0 | ![]() | Aniello Scognamiglio | GK | 20 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |