Huấn luyện viên: Roberto Malotti
Biệt danh: Torelli . Grifone.
Tên thu gọn: Grosseto
Tên viết tắt: GRO
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Carlo Zecchini (10,200)
Giải đấu: Serie D
Địa điểm: Grosseto
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Guido Davì | TV(C) | 33 | 79 | ||
0 | Lorenzo Pasciuti | HV,DM(PT),TV(PTC) | 34 | 78 | ||
0 | Pina Aladjé | F(C) | 30 | 77 | ||
0 | Andrea Tripicchio | F(C) | 28 | 67 | ||
0 | Luca Bruno | HV(TC) | 27 | 75 | ||
0 | Nicholas Bensaja | TV(C) | 28 | 75 | ||
0 | Jacopo Giuliani | HV,DM(T),TV(TC) | 25 | 70 | ||
0 | Riccardo Cretella | HV,DM,TV(C) | 29 | 72 | ||
18 | Alessandro Romairone | F(C) | 24 | 68 | ||
0 | Federico Panza | HV(C) | 22 | 67 | ||
0 | Amadou Diambo | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
26 | Alberto Arcuri | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
0 | HV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie C Girone A | 1 | |
Lega Pro 2b | 1 |
Cup History | Titles | |
Supercoppa di Lega di Prima Divisione | 1 |
Cup History | ||
Supercoppa di Lega di Prima Divisione | 2007 |
Đội bóng thù địch | |
Siena FC |