23
Gentian SELMANI

Full Name: Gentian Selmani

Tên áo: SELMANI

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Mar 9, 1998)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: KF Tirana

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2023KF Tirana78
Jun 9, 2023KF Tirana78
Feb 18, 2023KF Laçi78
Jan 9, 2023Boluspor78
May 8, 2021Boluspor78
May 4, 2021Boluspor75
Feb 1, 2021Boluspor75
Sep 16, 2019Menemenspor75
Aug 14, 2019Menemenspor74
Jun 16, 2017KF Laçi74
Feb 16, 2017KF Laçi73
Oct 16, 2016KF Laçi72
Mar 16, 2016KF Laçi71

KF Tirana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Gledi MiciGledi MiciHV,DM,TV(T)3377
7
Ardit HilaArdit HilaTV(PTC)3274
Admir BajrovicAdmir BajrovicF(C)2975
23
Gentian SelmaniGentian SelmaniGK2678
Bruno LulajBruno LulajHV(C)2975
22
Ardit DeliuArdit DeliuDM,TV,AM(C)2773
6
Ían SolerÍan SolerHV,DM(C)2975
99
Mahamadou DembéléMahamadou DembéléHV(PC),DM(C)2576
9
Walid JarmouniWalid JarmouniAM(T),F(TC)2474
13
Arhan IsufArhan IsufHV,DM(PT)2675
88
Pereira KainandroPereira KainandroHV(C)2465
98
Robson PatrickRobson PatrickAM(T),F(TC)2673
Freitas RafaFreitas RafaTV,AM(C)2473
30
Dijar NikqiDijar NikqiF(C)2073
33
Ermal MetaErmal MetaHV(PC),DM(C)1970
18
Florjan PergjoniFlorjan PergjoniHV,DM,TV,AM(T)2776
14
Rimal HaxhiuRimal HaxhiuHV,DM,TV,AM(P)2574
10
Regi LushkjaRegi LushkjaTV,AM(C)2875
8
Fjoart JonuziFjoart JonuziDM,TV(C)2873
20
Jordi JakuJordi JakuDM,TV,AM(C)1867
11
Abel AbahAbel AbahAM,F(PT)2273
91
Mustafe AbdullahuMustafe AbdullahuGK2073