20
Louie WATSON

Full Name: Louie Shaun Watson

Tên áo: WATSON

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Jun 7, 2001)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 60

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2024Luton Town75
May 7, 2024Luton Town75
Nov 22, 2023Luton Town đang được đem cho mượn: Charlton Athletic75
Sep 4, 2023Luton Town đang được đem cho mượn: Charlton Athletic75
May 11, 2023Luton Town75

Luton Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Tim KrulTim KrulGK3682
7
Victor MosesVictor MosesTV,AM(PT)3383
24
Thomas KaminskiThomas KaminskiGK3285
1
James SheaJames SheaGK3377
18
Jordan ClarkJordan ClarkDM(C),TV,AM(PC)3183
3
Amari'i BellAmari'i BellHV(TC),DM,TV(T)3084
10
Cauley WoodrowCauley WoodrowAM,F(C)2982
4
Tom LockyerTom LockyerHV(C)2984
16
Reece BurkeReece BurkeHV(PC)2883
17
Pelly-Ruddock MpanzuPelly-Ruddock MpanzuDM,TV(C)3083
13
Marvelous NakambaMarvelous NakambaDM,TV(C)3085
9
Carlton MorrisCarlton MorrisAM(PT),F(PTC)2886
20
Liam WalshLiam WalshDM,TV,AM(C)2778
14
Tahith ChongTahith ChongTV(C),AM(PTC)2485
19
Jacob BrownJacob BrownAM(PT),F(PTC)2683
5
Mads AndersenMads AndersenHV(C)2682
26
Shandon BaptisteShandon BaptisteDM,TV,AM(C)2683
11
Elijah AdebayoElijah AdebayoF(C)2686
27
Daiki HashiokaDaiki HashiokaHV(PC),DM,TV(P)2583
29
Tom HolmesTom HolmesHV(C)2482
15
Teden MengiTeden MengiHV(C)2283
Tom Krauss
1. FSV Mainz 05
DM,TV(C)2385
6
Mark McguinnessMark McguinnessHV(C)2382
45
Alfie DoughtyAlfie DoughtyHV,DM(PT),TV(PTC)2486
25
Joe TaylorJoe TaylorF(C)2277
2
Reuell WaltersReuell WaltersHV(PC),DM,TV(P)1973
38
Joe JohnsonJoe JohnsonHV(TC),DM,TV(T)1865
37
Zack NelsonZack NelsonTV,AM(C)1970
Jameson HorlickJameson HorlickGK2165
41
Taylan HarrisTaylan HarrisAM,F(PTC)1965
40
Christian ChigozieChristian ChigozieHV(C)1765
48
Dominic Dos Santos MartinsDominic Dos Santos MartinsDM,TV(C)1965