Vị trí: F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2023 | Worthing | 67 |
Mar 24, 2023 | Coventry City | 67 |
Feb 6, 2023 | Coventry City đang được đem cho mượn: Altrincham | 67 |
Jan 17, 2023 | Coventry City | 67 |
Sep 8, 2022 | Coventry City đang được đem cho mượn: Walsall | 67 |
Jun 2, 2022 | Coventry City | 67 |
Jun 1, 2022 | Coventry City | 67 |
Feb 8, 2022 | Coventry City đang được đem cho mượn: Rochdale | 67 |
Feb 1, 2022 | Coventry City đang được đem cho mượn: Rochdale | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Joe Partington | HV(PC),DM(C) | 34 | 67 | |||
31 | Glen Rea | HV,DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
11 | Nicky Wheeler | AM(PT) | 34 | 66 | ||
Jack Spong | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
9 | Muhammadu Faal | F(C) | 27 | 67 | ||
28 | Danny Cashman | F(C) | 24 | 67 | ||
Sam Beard | HV,DM,TV(T) | 26 | 68 | |||
Tommy Willard | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | |||
21 | Sam Packham | HV(PTC),DM(PT) | 23 | 65 | ||
Joe Cook | HV(C) | 25 | 64 | |||
Jake Hutchinson | F(C) | 23 | 66 | |||
Chris Haigh | GK | 27 | 64 | |||
20 | TV(C) | 21 | 65 |