Full Name: Dion Enrico Pereira Greives
Tên áo: PEREIRA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Mar 25, 1999)
Quốc gia: Antigua and Barbuda
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Luton Town
On Loan at: Dagenham & Redbridge
Squad Number: 7
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 9, 2024 | Luton Town đang được đem cho mượn: Dagenham & Redbridge | 70 |
Jun 13, 2024 | Luton Town | 70 |
Jun 12, 2024 | Luton Town | 70 |
Jun 10, 2024 | Luton Town đang được đem cho mượn: Dagenham & Redbridge | 70 |
May 7, 2024 | Luton Town | 70 |
Jan 29, 2024 | Luton Town đang được đem cho mượn: Dagenham & Redbridge | 70 |
Jan 22, 2024 | Luton Town | 70 |
Jan 11, 2024 | Luton Town đang được đem cho mượn: Sutton United | 70 |
Oct 16, 2023 | Luton Town đang được đem cho mượn: Sutton United | 70 |
Sep 5, 2023 | Luton Town đang được đem cho mượn: Sutton United | 70 |
Aug 21, 2023 | Luton Town | 70 |
Jun 2, 2023 | Luton Town | 70 |
Jun 1, 2023 | Luton Town | 70 |
Sep 1, 2022 | Luton Town đang được đem cho mượn: Bradford City | 70 |
Jun 2, 2022 | Luton Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Tom Eastman | HV(C) | 33 | 72 | ||
1 | Elliot Justham | GK | 34 | 68 | ||
24 | Junior Morias | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | ||
4 | Jake Hessenthaler | DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
14 | Reece Grego-Cox | TV,AM(PTC) | 28 | 71 | ||
9 | Josh Umerah | F(C) | 27 | 72 | ||
19 | Sam Ling | HV,DM,TV(P) | 28 | 70 | ||
7 | Dion Pereira | AM,F(PT) | 25 | 70 | ||
30 | Paul Kalambayi | HV(C) | 25 | 73 | ||
6 | Harry Phipps | TV(C) | 26 | 66 | ||
8 | Josh Rees | TV(C) | 31 | 70 | ||
Josh Strizovic | GK | 24 | 60 | |||
11 | Christian N'Guessan | TV(C) | 26 | 71 | ||
10 | Ryan Hill | AM(PTC) | 26 | 65 | ||
29 | Connor Parsons | AM,F(PT) | 24 | 74 | ||
18 | Dylan Stephenson | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
21 | Oscar Rutherford | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 66 | ||
2 | Chris Francis | HV(C) | 22 | 60 | ||
23 | Conor Lawless | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 64 | ||
20 | Kayden Harrack | HV(PC) | 21 | 65 | ||
12 | Nathan Harvey | GK | 22 | 62 | ||
17 | Trent Rendall | HV(PC) | 23 | 65 | ||
Harrison Day | F(C) | 19 | 60 | |||
Hazeem Bakre | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |