Full Name: Kabongo Tshimanga
Tên áo: TSHIMANGA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (May 31, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: Peterborough United
On Loan at: Swindon Town
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2024 | Peterborough United đang được đem cho mượn: Swindon Town | 72 |
May 5, 2024 | Peterborough United | 72 |
Feb 3, 2024 | Peterborough United đang được đem cho mượn: Boreham Wood | 72 |
Jan 22, 2024 | Peterborough United đang được đem cho mượn: Fleetwood Town | 72 |
Jan 17, 2024 | Peterborough United đang được đem cho mượn: Fleetwood Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ollie Clarke | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
24 | Grant Hall | HV(C) | 33 | 75 | ||
21 | Kabongo Tshimanga | F(C) | 28 | 72 | ||
4 | Ryan Delaney | HV(TC) | 28 | 75 | ||
10 | Harry Smith | F(C) | 29 | 72 | ||
22 | Daniel Butterworth | AM,F(PTC) | 25 | 73 | ||
23 | Aaron Drinan | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
9 | Paul Glatzel | F(C) | 23 | 73 | ||
5 | Will Wright | HV(PC) | 27 | 74 | ||
18 | Gavin Kilkenny | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
27 | George Cox | HV,DM,TV(T) | 26 | 82 | ||
59 | Nnamdi Ofoborh | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
16 | Jake Cain | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
15 | Sean Mcgurk | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
1 | Jack Bycroft | GK | 23 | 70 | ||
12 | Daniel Barden | GK | 23 | 70 | ||
2 | Tunmise Sobowale | HV,TV(P),DM(PC) | 25 | 72 | ||
14 | Rosaire Longelo | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 25 | 73 | ||
31 | Harrison Minturn | HV(C) | 20 | 70 | ||
20 | Miguel Freckleton | HV(C) | 22 | 67 | ||
36 | Sonny Hart | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | ||
3 | Pharrell Johnson | HV(C) | 20 | 65 | ||
7 | Joel Cotterill | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
39 | Dylan Mitchell | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
37 | Redman Evans | GK | 18 | 65 | ||
38 | Abu Kanu | F(C) | 18 | 65 | ||
42 | Josh Keyes | TV(C) | 18 | 65 |