?
Harry MCKIRDY

Full Name: Harry Mckirdy

Tên áo: MCKIRDY

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Mar 29, 1997)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 67

CLB: Bromley FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 5, 2025Bromley FC75
May 3, 2024Hibernian75
Feb 2, 2024Hibernian đang được đem cho mượn: Swindon Town75
Sep 7, 2022Hibernian75
Jul 11, 2022Swindon Town75
Jul 6, 2022Swindon Town74
Feb 7, 2022Swindon Town74
Jan 31, 2022Swindon Town72
Aug 22, 2021Swindon Town72
Oct 1, 2020Port Vale72
Sep 11, 2020Port Vale72
Jun 26, 2020Carlisle United72
Mar 3, 2020Carlisle United72
Mar 3, 2020Carlisle United71
Jul 9, 2019Carlisle United71

Bromley FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Myles WestonMyles WestonTV,AM(PT)3770
17
Byron WebsterByron WebsterHV(C)3872
6
Carl JenkinsonCarl JenkinsonHV(PC),DM(P)3373
11
Louis DennisLouis DennisF(PC)3268
32
Ben ThompsonBen ThompsonTV(C),AM(PTC)2978
5
Omar SowunmiOmar SowunmiHV,DM(C)2972
9
Michael CheekMichael CheekF(C)3372
29
Olufela OlomolaOlufela OlomolaAM,F(PT)2768
Harry MckirdyHarry MckirdyAM,F(PTC)2875
Nicke KabambaNicke KabambaAM(P),F(PC)3270
1
Grant SmithGrant SmithGK3170
18
Corey WhitelyCorey WhitelyAM,F(PTC)3370
10
Marcus DinangaMarcus DinangaF(C)2768
4
Ashley CharlesAshley CharlesTV(C),AM(PTC)2568
12
Sam LongSam LongGK2272
20
Jude ArthursJude ArthursTV(C)2370
3
Deji ElereweDeji ElereweHV(C)2170
22
Cameron Congreve
Swansea City
TV(C),AM(PTC)2173
31
Brooklyn IlungaBrooklyn IlungaHV,DM,TV,AM(T)2169
Kaan Kevser-JuniorKaan Kevser-JuniorAM(PTC)2065
30
Idris OdutayoIdris OdutayoHV(TC),DM,TV(T)2270
12
Adam Mayor
Millwall
TV(T),AM,F(TC)1975
25
Danny Imray
Crystal Palace
HV,DM,TV(P)2172
21
David AziayaDavid AziayaGK2063
Maldini Kacurri
Arsenal
HV(C)1970
Antonio MorganAntonio MorganHV,DM,TV,AM(T)1960
Marcus IfillMarcus IfillAM(PT)2165