38
Luis NITU

Full Name: Luis Emanuel Nițu

Tên áo: NITU

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (May 30, 2001)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 71

CLB: CSM Slatina

Squad Number: 38

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 13, 2022CSM Slatina73
Jul 20, 2022CSM Slatina73
Jul 14, 2021ACS Mediaş73

CSM Slatina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Sorin BuşuSorin BuşuHV,DM,TV,AM(T)3577
10
Cătălin DomanCătălin DomanTV(C),AM(PTC)3674
23
Raphael StănescuRaphael StănescuTV,AM,F(C)3173
7
Ionuț NăstăsieIonuț NăstăsieAM(PTC),F(PT)3274
6
Ionuţ BurneaIonuţ BurneaHV(TC)3275
Alexandru NeaguAlexandru NeaguAM(PTC)3176
9
Catalin TiraCatalin TiraF(C)3076
Marian AnghelinaMarian AnghelinaHV(P)3376
98
Andreas MihaiuAndreas MihaiuAM(PTC)2673
22
Catalin GolofcaCatalin GolofcaAM,F(PTC)3476
39
Ionut MitranIonut MitranHV(PC)2273
Robert RizaRobert RizaHV,DM,TV(T)2572
38
Luis NituLuis NituAM(PT),F(PTC)2373
Adrian NițăAdrian NițăAM(PTC),F(PT)2173
5
Robert GhergheRobert GhergheHV(C)2874
10
Atanas TricaAtanas TricaF(C)2068
Sebastian MicuSebastian MicuGK2373
Alex MilitaruAlex MilitaruDM,TV,AM(C)2173