Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Blue Argonauts
Tên thu gọn: Kavala
Tên viết tắt: KAV
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: Kavala Stadium (12,500)
Giải đấu: Super League 2
Địa điểm: Kavala
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Vasilis Koutsianikoulis | AM,F(PT) | 36 | 73 | ||
13 | Savvas Gentsoglou | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
8 | Anastasios Lagos | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
29 | Nesat Mece | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
1 | Lefteris Astras | GK | 27 | 74 | ||
0 | Argyris Barettas | AM,F(PTC) | 30 | 76 | ||
1 | Panagiotis Stathakis | GK | 27 | 70 | ||
23 | Georgios Spanoudakis | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
3 | Zurab Gigashvili | HV(PC) | 23 | 73 | ||
22 | Apostolos Stikas | HV,DM(C) | 28 | 68 | ||
11 | Boubakar Camara | AM(PTC) | 23 | 73 | ||
11 | Marjan Ristovski | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 28 | 74 | ||
55 | Panagiotis Anastasopoulos | HV(C) | 21 | 65 | ||
29 | Samson Ebuka Obioha | AM(PT),F(PTC) | 25 | 71 | ||
0 | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 | |||
32 | Christos Lelekas | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
0 | Mohammed Al-Rashdi | TV,AM(PC) | 22 | 63 | ||
9 | Lasha Kokhreidze | AM(T),F(TC) | 26 | 73 | ||
11 | Eldar Parkinashvili | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Doxa Dramas |