Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Marconi
Tên viết tắt: MAR
Năm thành lập: 1958
Sân vận động: Marconi Stadium (9,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Sydney
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Marko Jesic | AM(PT),F(PTC) | 35 | 68 | ||
16 | Liam Youlley | DM,TV(C) | 27 | 67 | ||
0 | Milislav Popovic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 71 | ||
6 | Domenic Costanzo | AM(PT),F(PTC) | 23 | 66 | ||
11 | Daniel Bouman | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
7 | Franco Maya | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | ||
0 | Anton Mlinaric | HV(C) | 22 | 67 | ||
0 | Cameron Windust | HV(C) | 23 | 65 | ||
0 | James Bayliss | HV(PT),DM,TV(PTC) | 24 | 65 | ||
1 | James Hilton | GK | 22 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Wollongong Wolves |