Full Name: Ognjen Mijailović
Tên áo: MIJAILOVIĆ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 21 (Jan 30, 2003)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 79
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | Radnički Novi Beograd | 68 |
May 20, 2021 | FK Mačva Šabac | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | Aleksandar Simcevic | HV(PTC) | 37 | 73 | ||
14 | Nemanja Obradović | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
25 | Rajko Brežančić | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
1 | Nemanja Belić | GK | 37 | 76 | ||
24 | Danilo Sekulić | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
16 | Lazar Marjanović | AM,F(PTC) | 35 | 76 | ||
9 | Stefan Mihajlović | F(C) | 30 | 78 | ||
12 | Dušan Čubraković | GK | 29 | 73 | ||
15 | Miroljub Pesić | HV(C) | 31 | 74 | ||
21 | Mladen Lukić | TV(C),AM(PTC) | 29 | 67 | ||
Ognjen Mijailović | DM,TV(C) | 21 | 68 | |||
9 | Nikola Gluščević | F(C) | 23 | 67 |