Full Name: Faid Durakovic
Tên áo: DURAKOVIC
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 21 (Sep 11, 2003)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | Tuzla City | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adnan Šećerović | DM,TV,AM(C) | 33 | 77 | ||
![]() | Muharem Civic | HV(TC),DM(C) | 32 | 75 | ||
27 | ![]() | Nevres Fejzić | GK | 34 | 76 | |
30 | ![]() | Tino-Sven Sušić | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | |
8 | ![]() | Amer Ordagić | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
15 | ![]() | Dusan Hodžić | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 76 | |
33 | ![]() | Irfan Jašarević | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 77 | |
34 | ![]() | Djordje Ćosić | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 77 | |
20 | ![]() | Jasmin Osmić | HV,DM(PT) | 23 | 74 | |
14 | ![]() | Anis Jasaragic | AM,F(PT) | 25 | 75 | |
![]() | Sedad Subasic | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
19 | ![]() | Hamza Redzic | HV,DM(C) | 20 | 72 | |
1 | ![]() | Eldin Lolić | GK | 20 | 74 | |
![]() | Adnan Berbic | F(C) | 21 | 68 |