Full Name: Wahidullah Faghir
Tên áo: FAGHIR
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 20 (Jul 29, 2003)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 85
CLB: VfB Stuttgart
On Loan at: SV Elversberg
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 11, 2023 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: SV Elversberg | 80 |
Dec 5, 2023 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: SV Elversberg | 78 |
Aug 7, 2023 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: SV Elversberg | 78 |
Jul 24, 2023 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: SV Elversberg | 78 |
Jun 2, 2023 | VfB Stuttgart | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Kevin Koffi | F(C) | 37 | 78 | ||
1 | Frank Lehmann | GK | 34 | 75 | ||
13 | Marcel Correia | HV(C) | 34 | 79 | ||
4 | Kevin Conrad | HV(C) | 33 | 78 | ||
24 | Luca Schnellbacher | F(C) | 29 | 80 | ||
11 | Luca Dürholtz | DM,TV,AM(C) | 30 | 75 | ||
3 | Florian le Joncour | HV(C) | 29 | 78 | ||
26 | Arne Sicker | HV(TC),DM(T) | 27 | 78 | ||
28 | Tim Boss | GK | 30 | 76 | ||
31 | Thore Jacobsen | DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
5 | Frederik Jäkel | HV(C) | 23 | 82 | ||
23 | Carlo Sickinger | HV,DM(C) | 26 | 80 | ||
22 | Joseph Boyamba | AM(PTC),F(PT) | 27 | 77 | ||
9 | Dominik Martinovic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
18 | Hugo Vandermersch | HV(PTC) | 24 | 82 | ||
29 | Wahid Faghir | AM(PT),F(PTC) | 20 | 80 | ||
10 | Jannik Rochelt | AM(PTC),F(PT) | 25 | 80 | ||
19 | Lukas Pinckert | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 76 | ||
17 | Paul Wanner | AM(PTC) | 18 | 78 | ||
20 | Nicolas Kristof | GK | 24 | 79 | ||
14 | Robin Fellhauer | HV(PC),DM(P) | 26 | 79 | ||
7 | Manuel Feil | TV,AM(P) | 29 | 78 | ||
33 | Maurice Neubauer | HV,DM,TV(T) | 27 | 79 | ||
25 | Sebastian Saftig | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
8 | Semih Sahin | DM,TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
6 | Patryk Dragon | HV,DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
21 | Paul Stock | TV,AM,F(C) | 27 | 78 | ||
36 | Dylan Downey | HV(C) | 18 | 67 |