7
Maximilian MITTELSTÄDT

Full Name: Maximilian Mittelstädt

Tên áo: MITTELSTÄDT

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 90

Tuổi: 27 (Mar 18, 1997)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: VfB Stuttgart

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Stamina
Tốc độ
Chọn vị trí
Dốc bóng
Concentration
Chuyền
Marking
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024VfB Stuttgart90
Nov 28, 2024VfB Stuttgart89
Jun 24, 2024VfB Stuttgart89
Jun 18, 2024VfB Stuttgart85
Jun 12, 2023VfB Stuttgart85
Jun 8, 2023Hertha BSC85
May 31, 2023Hertha BSC86
Dec 4, 2022Hertha BSC86
Nov 29, 2022Hertha BSC87
Jul 17, 2020Hertha BSC87
Dec 13, 2019Hertha BSC86
Jun 1, 2019Hertha BSC86
May 24, 2019Hertha BSC83
Dec 21, 2018Hertha BSC83
Dec 5, 2018Hertha BSC83

VfB Stuttgart Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Fabian BredlowFabian BredlowGK2983
15
Pascal StenzelPascal StenzelHV(PC),DM,TV(P)2886
33
Alexander Nübel
Bayern München
GK2889
7
Maximilian MittelstädtMaximilian MittelstädtHV,DM,TV(T)2790
25
Jacob Bruun LarsenJacob Bruun LarsenAM(PTC),F(PT)2685
23
Dan-Axel ZagadouDan-Axel ZagadouHV(TC)2587
9
Ermedin DemirovićErmedin DemirovićAM,F(PTC)2689
24
Jeff ChabotJeff ChabotHV(C)2687
28
Nikolas NarteyNikolas NarteyDM,TV,AM(C)2480
16
Atakan KarazorAtakan KarazorHV,DM,TV(C)2888
27
Chris FührichChris FührichAM(PTC),F(PT)2789
4
Josha VagnomanJosha VagnomanHV,DM,TV(P)2487
20
Leonidas StergiouLeonidas StergiouHV(PC)2283
3
Ramon HendriksRamon HendriksHV(TC)2378
29
Anthony RouaultAnthony RouaultHV(PC)2386
26
Deniz UndavDeniz UndavAM,F(C)2889
10
El Bilal Touré
Atalanta BC
F(C)2387
8
Enzo MillotEnzo MillotTV(C),AM(PTC)2289
11
Nick WoltemadeNick WoltemadeAM,F(C)2283
5
Yannik KeitelYannik KeitelDM,TV(C)2485
18
Jamie LewelingJamie LewelingAM,F(PTC)2388
19
Wahid FaghirWahid FaghirF(C)2180
6
Angelo StillerAngelo StillerDM,TV(C)2390
32
Fabian Rieder
Stade Rennais
DM,AM(C),TV(PTC)2286
21
Stefan DrljacaStefan DrljacaGK2578
2
Ameen Al-DakhilAmeen Al-DakhilHV(C)2283
17
Justin DiehlJustin DiehlAM,F(TC)2077
22
Thomas KastanarasThomas KastanarasF(C)2275
41
Dennis SeimenDennis SeimenGK1976
36
Laurin UlrichLaurin UlrichTV(C),AM(TC)2075
45
Anrie ChaseAnrie ChaseHV(C)2078
40
Luca RaimundLuca RaimundAM(PTC),F(PT)1973
30
Benjamin BoakyeBenjamin BoakyeAM(PTC),F(PT)1973
47
Jarzinho MalangaJarzinho MalangaAM(PTC),F(PT)1873