8
Enzo MILLOT

Full Name: Enzo Millot

Tên áo: MILLOT

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 89

Tuổi: 22 (Jul 17, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 64

CLB: VfB Stuttgart

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024VfB Stuttgart89
Nov 28, 2024VfB Stuttgart88
Jun 24, 2024VfB Stuttgart88
Jun 18, 2024VfB Stuttgart85
Dec 12, 2023VfB Stuttgart85
Dec 5, 2023VfB Stuttgart82
Oct 2, 2023VfB Stuttgart82
Sep 27, 2023VfB Stuttgart78
Jun 9, 2023VfB Stuttgart78
May 31, 2023VfB Stuttgart76
Dec 4, 2022VfB Stuttgart76
Nov 29, 2022VfB Stuttgart73
Dec 1, 2021VfB Stuttgart73
Aug 16, 2021VfB Stuttgart73
May 21, 2021AS Monaco73

VfB Stuttgart Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Fabian BredlowFabian BredlowGK3083
15
Pascal StenzelPascal StenzelHV(PC),DM,TV(P)2986
33
Alexander Nübel
Bayern München
GK2889
7
Maximilian MittelstädtMaximilian MittelstädtHV,DM,TV(T)2890
25
Jacob Bruun LarsenJacob Bruun LarsenAM(PTC),F(PT)2685
23
Dan-Axel ZagadouDan-Axel ZagadouHV(TC)2587
9
Ermedin DemirovićErmedin DemirovićAM,F(PTC)2789
24
Jeff ChabotJeff ChabotHV(C)2787
28
Nikolas NarteyNikolas NarteyDM,TV,AM(C)2580
16
Atakan KarazorAtakan KarazorHV,DM,TV(C)2888
27
Chris FührichChris FührichAM(PTC),F(PT)2789
4
Josha VagnomanJosha VagnomanHV,DM,TV(P)2487
20
Leonidas StergiouLeonidas StergiouHV(PC)2383
3
Ramon HendriksRamon HendriksHV(TC)2378
26
Deniz UndavDeniz UndavAM,F(C)2889
10
El Bilal Touré
Atalanta BC
F(C)2387
8
Enzo MillotEnzo MillotTV(C),AM(PTC)2289
11
Nick WoltemadeNick WoltemadeAM,F(C)2383
5
Yannik KeitelYannik KeitelHV,DM,TV(C)2585
18
Jamie LewelingJamie LewelingAM,F(PTC)2488
53
Mohamed SankohMohamed SankohF(C)2178
19
Wahid FaghirWahid FaghirF(C)2180
6
Angelo StillerAngelo StillerDM,TV(C)2390
32
Fabian Rieder
Stade Rennais
DM,AM(C),TV(PTC)2386
21
Stefan DrljacaStefan DrljacaGK2578
2
Ameen Al-DakhilAmeen Al-DakhilHV(C)2383
17
Justin DiehlJustin DiehlAM,F(TC)2077
22
Thomas KastanarasThomas KastanarasF(C)2275
41
Dennis SeimenDennis SeimenGK1976
36
Laurin UlrichLaurin UlrichTV(C),AM(TC)2075
14
Luca JaquezLuca JaquezHV(C)2182
45
Anrie ChaseAnrie ChaseHV(C)2178
40
Luca RaimundLuca RaimundAM(PTC),F(PT)1973
29
Finn JeltschFinn JeltschHV,DM(C)1880
30
Benjamin BoakyeBenjamin BoakyeAM(PTC),F(PT)2073
47
Jarzinho MalangaJarzinho MalangaAM(PTC),F(PT)1873
Deli HajdiniDeli HajdiniAM,F(PT)1865