15
Yllan OKOU

Full Name: Yllan Okou

Tên áo: OKOU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Dec 23, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 77

CLB: SC Bastia

On Loan at: Hellas Verona

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024SC Bastia đang được đem cho mượn: Hellas Verona78
Jun 21, 2024SC Bastia78
Jun 17, 2024SC Bastia75
Jan 18, 2024SC Bastia75
Jan 12, 2024SC Bastia70
Oct 28, 2023SC Bastia70

Hellas Verona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Darko LazovićDarko LazovićTV,AM(PT)3486
5
Davide FaraoniDavide FaraoniHV,DM,TV(P)3385
33
Ondrej DudaOndrej DudaTV,AM(C)3087
22
Alessandro BerardiAlessandro BerardiGK3473
27
Pawel DawidowiczPawel DawidowiczHV,DM(C)2986
1
Lorenzo MontipòLorenzo MontipòGK2886
25
Suat SerdarSuat SerdarDM,TV,AM(C)2786
20
Grigoris KastanosGrigoris KastanosTV,AM(PC)2785
3
Martin FreseMartin FreseHV,DM,TV(T)2782
18
Abdou HarrouiAbdou HarrouiDM,TV(C)2784
12
Domagoj BradarićDomagoj BradarićHV,DM,TV(T)2586
34
Simone PerilliSimone PerilliGK3078
4
Flavius DaniliucFlavius DaniliucHV(PC)2385
31
Tomáš SuslovTomáš SuslovTV(C),AM(PTC)2285
11
Casper TengstedtCasper TengstedtF(C)2485
9
Amin SarrAmin SarrAM(T),F(TC)2384
38
Jackson TchatchouaJackson TchatchouaHV,DM(P),TV,AM(PT)2385
13
Juan Manuel CruzJuan Manuel CruzF(C)2578
35
Daniel MosqueraDaniel MosqueraAM(P),F(PC)2581
42
Diego CoppolaDiego CoppolaHV(C)2185
16
Mattia ChiesaMattia ChiesaGK2467
21
Dani SilvaDani SilvaTV,AM(C)2483
Luca MonticelliLuca MonticelliAM,F(C)1972
14
Dailon Rocha LivramentoDailon Rocha LivramentoF(C)2380
15
Yllan OkouYllan OkouHV(C)2278
6
Reda BelahyaneReda BelahyaneDM,TV(C)2080
87
Daniele GhilardiDaniele GhilardiHV(C)2282
7
Mathis LambourdeMathis LambourdeAM(PT),F(PTC)1970
80
Alphadjo CissèAlphadjo CissèAM,F(TC)1873
Joselito GómezJoselito GómezDM,TV(C)2070
24
Thomas ZouaghiThomas ZouaghiGK1965
17
Ayanda SishubaAyanda SishubaAM(C)2073
90
Samuel John NwachukwuSamuel John NwachukwuHV(C)1970
Fabiano MavriqiFabiano MavriqiF(C)1765
98
Federico MagroFederico MagroGK2070
82
Christian CorradiChristian CorradiHV(PC)1973
99
Karlson NwanegeKarlson NwanegeHV(C)1970
72
Junior AjayiJunior AjayiAM(P),F(PC)2070
Agustín LunaAgustín LunaF(C)1970