Full Name: Radamés Martins Rodrigues Da Silva
Tên áo: RADAMÉS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Apr 17, 1986)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 71
CLB: Brasiliense
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2021 | Brasiliense | 73 |
Oct 15, 2020 | Brasiliense | 74 |
Jun 15, 2020 | Brasiliense | 76 |
Jan 12, 2018 | Brasiliense | 78 |
Feb 15, 2016 | Boa Esporte | 78 |
Jun 2, 2015 | Boa Esporte | 79 |
Jan 29, 2015 | Paysandu SC | 79 |
Dec 11, 2014 | Tractor Club | 79 |
Mar 28, 2014 | Vila Nova | 79 |
Sep 15, 2013 | Icasa | 79 |
Jun 24, 2013 | Icasa | 75 |
Aug 2, 2011 | Ipatinga FC | 75 |
Feb 15, 2010 | Ipatinga FC | 77 |
Feb 15, 2010 | Fluminense | 77 |
Feb 15, 2010 | Fluminense | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Martins Radamés | DM,TV(C) | 38 | 73 | |||
Natailton Joãozinho | AM(PTC),F(PT) | 36 | 79 | |||
Luiz Apodi | HV,DM,TV,AM(P) | 38 | 73 | |||
Renan Oliveira | TV,AM(C) | 35 | 78 | |||
Santana Marcão | F(C) | 39 | 77 | |||
Nenê Bonilha | DM,TV(C) | 32 | 75 | |||
Henrique Gustavo | HV,DM(C) | 33 | 73 | |||
Jonathan Bocão | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 74 | |||
Diogo Sodré | TV(C),AM(PTC) | 33 | 76 | |||
Rodrigo Ramos | HV,DM,TV(P) | 29 | 76 | |||
Emerson Brito | AM,F(PT) | 22 | 70 |