Full Name: Diogo Henrique Sodré
Tên áo: SODRÉ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Mar 21, 1991)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 74
CLB: Brasiliense
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 20, 2023 | Brasiliense | 76 |
May 27, 2021 | Ypiranga FC | 76 |
Mar 2, 2021 | CRA Catalano | 76 |
Mar 17, 2018 | Luverdense EC | 76 |
Apr 18, 2017 | Luverdense EC | 76 |
Feb 3, 2017 | Luverdense EC | 75 |
Jan 2, 2017 | Coritiba | 75 |
Jan 1, 2017 | Coritiba | 75 |
Jun 27, 2016 | Coritiba đang được đem cho mượn: Luverdense EC | 75 |
Feb 22, 2016 | Coritiba đang được đem cho mượn: EC Tigres | 75 |
Jan 16, 2016 | Coritiba | 75 |
Jan 15, 2016 | Coritiba | 75 |
Jan 13, 2016 | Coritiba đang được đem cho mượn: EC Tigres | 75 |
Apr 8, 2015 | Coritiba | 75 |
Mar 5, 2015 | RB Bragantino | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Martins Radamés | DM,TV(C) | 38 | 73 | ||
![]() | Natailton Joãozinho | AM(PTC),F(PT) | 36 | 79 | ||
![]() | Luiz Apodi | HV,DM,TV,AM(P) | 38 | 73 | ||
![]() | Renan Oliveira | TV,AM(C) | 35 | 78 | ||
![]() | Santana Marcão | F(C) | 39 | 77 | ||
![]() | Nenê Bonilha | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
![]() | Henrique Gustavo | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
![]() | Jonathan Bocão | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 74 | ||
![]() | Diogo Sodré | TV(C),AM(PTC) | 34 | 76 | ||
![]() | Rodrigo Ramos | HV,DM,TV(P) | 29 | 76 | ||
![]() | Barboza Kadu Barone | AM,F(PT) | 30 | 68 | ||
![]() | Emerson Brito | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
![]() | TV,AM(C) | 23 | 70 |