Full Name: Kostas Semirtzidis
Tên áo: SEMIRTZIDIS
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Jul 13, 1986)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2023 | Achyronas Liopetriou | 73 |
Jun 17, 2023 | Achyronas Liopetriou | 73 |
Feb 26, 2019 | Ethnikos Alexandroupoli | 73 |
Oct 20, 2014 | Panthrakikos | 73 |
Mar 13, 2014 | Panthrakikos | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Apostolos Giannou | F(C) | 35 | 75 | ||
![]() | Dídac Devesa | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
![]() | Lampros Zacharos | TV(C) | 26 | 67 | ||
12 | ![]() | Evgenios Petrou | GK | 27 | 70 | |
3 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 21 | 68 | ||
![]() | Odera Peter Ofornadu | HV(TC) | 21 | 68 | ||
94 | ![]() | Jad Smaira | HV(C) | 21 | 65 |