6
Damjan PAVLOVIC

Full Name: Damjan Pavlovic

Tên áo: PAVLOVIC

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 23 (Jul 9, 2001)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 77

CLB: FK Kauno Žalgiris

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2025FK Kauno Žalgiris77
Jan 28, 2025FK Kauno Žalgiris77
Aug 4, 2024HNK Gorica77
Dec 2, 2023HNK Rijeka77
Dec 1, 2023HNK Rijeka77
Mar 20, 2023HNK Rijeka đang được đem cho mượn: Degerfors IF77
Feb 4, 2023HNK Rijeka đang được đem cho mượn: Degerfors IF77
Jan 26, 2023HNK Rijeka đang được đem cho mượn: Degerfors IF77
Sep 6, 2022HNK Rijeka77
May 31, 2022Standard Liège77
May 24, 2022Standard Liège76
Oct 5, 2021Standard Liège76
Jul 1, 2021Standard Liège76

FK Kauno Žalgiris Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Fedor ČernychFedor ČernychAM,F(PC)3378
77
Dejan GeorgijevićDejan GeorgijevićF(C)3175
55
Tomas ŠvedkauskasTomas ŠvedkauskasGK3077
10
Gratas SirgėdasGratas SirgėdasTV,AM(C)3079
14
Divine NaahDivine NaahDM,TV,AM(C)2975
22
Deividas MikelionisDeividas MikelionisGK3079
8
Vilius ArmanaviciusVilius ArmanaviciusTV(C),AM(PTC)3078
5
Dejan KerkezDejan KerkezHV(C)2978
80
Edvinas KloniunasEdvinas KloniunasDM,TV(C)2677
7
Amine BenchaibAmine BenchaibAM(PTC)2678
21
Haymenn Bah-TraoréHaymenn Bah-TraoréHV,DM,TV,AM(P)2775
70
Fabien OuregaFabien OuregaAM,F(PT)3279
37
Nosa Iyobosa EdokpolorNosa Iyobosa EdokpolorHV(TC),DM,TV(T)2875
6
Damjan PavlovicDamjan PavlovicHV(P),DM,TV(PC)2377
9
Temur ChogadzeTemur ChogadzeAM,F(PT)2773
23
Aldayr HernándezAldayr HernándezHV(C)2978
3
Anton TolordavaAnton TolordavaHV(C)2873
19
Romualdas JansonasRomualdas JansonasF(C)1973
17
Oyinlola KayodeOyinlola KayodeAM(PT),F(PTC)2274
30
Nidas VosyliusNidas VosyliusAM,F(T)1964
83
Pijus NainysPijus NainysHV,DM(T)2166
35
Jurgis MiksiunasJurgis MiksiunasGK2064
2
Tautvydas BurdzilauskasTautvydas BurdzilauskasHV(PC)2072
28
Ernestas BurdzilauskasErnestas BurdzilauskasTV,AM(C)2175
79
Valdas PaulauskasValdas PaulauskasF(C)2476