10
Gratas SIRGĖDAS

Full Name: Gratas Sirgėdas

Tên áo: SIRGĖDAS

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 30 (Dec 17, 1994)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: FK Kauno Žalgiris

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2024FK Kauno Žalgiris79
Jun 28, 2024FK Kauno Žalgiris76
Mar 30, 2020FK Kauno Žalgiris76
Jan 16, 2020FK Kauno Žalgiris76
Nov 24, 2019FK Sūduva76
Dec 12, 2018FK Sūduva76
Sep 29, 2017FK Kauno Žalgiris76
Aug 7, 2017Stuttgarter Kickers76
Jun 2, 2015Stuttgarter Kickers76
Jun 1, 2015Stuttgarter Kickers76
May 12, 2015Stuttgarter Kickers đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart II76
Dec 11, 2013VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart II76
Oct 10, 2013VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart II75

FK Kauno Žalgiris Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Fedor ČernychFedor ČernychAM,F(PC)3478
77
Dejan GeorgijevićDejan GeorgijevićF(C)3175
55
Tomas ŠvedkauskasTomas ŠvedkauskasGK3177
10
Gratas SirgėdasGratas SirgėdasTV,AM(C)3079
14
Divine NaahDivine NaahDM,TV,AM(C)2975
22
Deividas MikelionisDeividas MikelionisGK3079
8
Vilius ArmanaviciusVilius ArmanaviciusTV(C),AM(PTC)3078
5
Dejan KerkezDejan KerkezHV(C)2978
80
Edvinas KloniunasEdvinas KloniunasDM,TV(C)2677
7
Amine BenchaibAmine BenchaibAM(PTC)2778
21
Haymenn Bah-TraoréHaymenn Bah-TraoréHV,DM,TV,AM(P)2875
70
Fabien OuregaFabien OuregaAM,F(PT)3279
37
Nosa Iyobosa EdokpolorNosa Iyobosa EdokpolorHV(TC),DM,TV(T)2875
6
Damjan PavlovicDamjan PavlovicHV(P),DM,TV(PC)2377
9
Temur ChogadzeTemur ChogadzeAM,F(PT)2773
23
Aldayr HernándezAldayr HernándezHV(C)2978
3
Anton TolordavaAnton TolordavaHV(C)2873
19
Romualdas JansonasRomualdas JansonasF(C)2073
17
Oyinlola KayodeOyinlola KayodeAM(PT),F(PTC)2274
30
Nidas VosyliusNidas VosyliusAM,F(T)1964
83
Pijus NainysPijus NainysHV,DM(T)2166
35
Jurgis MiksiunasJurgis MiksiunasGK2064
2
Tautvydas BurdzilauskasTautvydas BurdzilauskasHV(PC)2072
28
Ernestas BurdzilauskasErnestas BurdzilauskasTV,AM(C)2275
79
Valdas PaulauskasValdas PaulauskasF(C)2476