19
Fedor ČERNYCH

Full Name: Fedor Černych

Tên áo: ČERNYCH

Vị trí: AM,F(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (May 21, 1991)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 80

CLB: FK Kauno Žalgiris

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2024FK Kauno Žalgiris78
Sep 19, 2024FK Kauno Žalgiris80
Sep 13, 2024FK Kauno Žalgiris80
Jun 23, 2024FK Kauno Žalgiris80
Mar 14, 2024Kerala Blasters FC80
Jan 20, 2024Kerala Blasters FC80
Jan 15, 2024Kerala Blasters FC81
Jan 14, 2024Kerala Blasters FC81
Jan 12, 2024Kerala Blasters FC81
Jan 3, 2024AEL Limassol81
Jan 9, 2023AEL Limassol81
Oct 19, 2022Jagiellonia Bialystok81
Oct 23, 2020Jagiellonia Bialystok81
Oct 19, 2020Jagiellonia Bialystok83
Sep 18, 2020Jagiellonia Bialystok83

FK Kauno Žalgiris Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Fedor ČernychFedor ČernychAM,F(PC)3378
13
Ignas PlūkasIgnas PlūkasGK3175
10
Gratas SirgėdasGratas SirgėdasTV,AM(C)3079
12
Jonathan TamimiJonathan TamimiHV,DM,TV(P)3075
22
Deividas MikelionisDeividas MikelionisGK2979
15
Karolis ŠilkaitisKarolis ŠilkaitisHV,TV(PT),DM(PTC)2876
8
Vilius ArmanaviciusVilius ArmanaviciusTV(C),AM(PTC)2978
80
Edvinas KloniunasEdvinas KloniunasDM,TV(C)2677
4
Quentin BenaQuentin BenaHV(TC),DM(C)2677
Amine BenchaibAmine BenchaibAM(PTC)2678
Haymenn Bah-TraoréHaymenn Bah-TraoréHV,DM,TV,AM(P)2775
14
Karolis UzėlaKarolis UzėlaHV,DM,TV(PC)2472
Damjan PavlovicDamjan PavlovicHV(P),DM,TV(PC)2377
23
Aldayr HernándezAldayr HernándezHV(C)2978
77
Méry TraoréMéry TraoréF(C)2164
Romualdas JansonasRomualdas JansonasF(C)1973
Darius StankeviciusDarius StankeviciusDM,TV,AM(C)2073
17
Oyinlola KayodeOyinlola KayodeAM(PT),F(PTC)2274
11
David MartinDavid MartinHV,DM,TV(P),AM(PT)2373
30
Nidas VosyliusNidas VosyliusAM,F(T)1964
16
Abdulgafar OpeyemiAbdulgafar OpeyemiAM(PTC)2367
83
Pijus NainysPijus NainysHV,DM(T)2166
35
Jurgis MiksiunasJurgis MiksiunasGK1964