17
Ricky-Jade JONES

Full Name: Ricky-Jade Jones

Tên áo: JONES

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (Nov 8, 2002)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 69

CLB: Peterborough United

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2024Peterborough United77
Jan 12, 2024Peterborough United75
Aug 9, 2023Peterborough United75
Feb 28, 2023Peterborough United75
Feb 23, 2023Peterborough United73
Jul 15, 2022Peterborough United73
Jul 8, 2022Peterborough United70

Peterborough United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Jed SteerJed SteerGK3278
21
Kabongo TshimangaKabongo TshimangaF(C)2872
5
Sam Hughes
Stockport County
HV,DM(C)2777
17
Tayo EdunTayo EdunHV(T),DM,TV(TC)2676
21
Jack SparkesJack SparkesHV,DM,TV,AM(T)2477
4
Archie CollinsArchie CollinsDM,TV(C)2580
3
Rio AdebisiRio AdebisiHV,DM,TV(T)2475
22
Hector KyprianouHector KyprianouDM,TV(C)2380
Romoney CrichlowRomoney CrichlowHV(TC)2575
11
Kwame PokuKwame PokuAM(PTC)2379
10
Abraham OdohAbraham OdohTV,AM(PT)2474
13
Will BlackmoreWill BlackmoreGK2167
17
Ricky-Jade JonesRicky-Jade JonesAM(T),F(TC)2277
44
David AjiboyeDavid AjiboyeTV,AM(PT)2675
37
Emmanuel FernandezEmmanuel FernandezHV(C)2376
1
Nicholas BilokapicNicholas BilokapicGK2276
5
Oscar WallinOscar WallinHV(C)2376
9
Chris Conn-ClarkeChris Conn-ClarkeTV,AM(PTC)2373
18
Cian HayesCian HayesTV,AM(PT)2173
2
Carl JohnstonCarl JohnstonHV,DM(P),TV(PC)2275
24
Jacob WakelingJacob WakelingAM(PT),F(PTC)2370
48
Bradley IhionvienBradley IhionvienF(C)2167
Gustav LindgrenGustav LindgrenF(C)2367
8
Ryan de HavillandRyan de HavillandDM,TV(C)2375
7
Malik MothersilleMalik MothersilleAM(PT),F(PTC)2176
27
Jadel Katongo
Manchester City
HV(C)2077
15
George NevettGeorge NevettHV(C)1870
20
Mahamadou Susoho
Manchester City
DM,TV(C)2073
33
James DornellyJames DornellyHV,DM,TV(P)1973
17
Pemi AderojuPemi AderojuF(C)2063
35
Donay O'Brien-BradyDonay O'Brien-BradyTV,AM(C)2173
Tyler YoungTyler YoungTV(C)1865
41
David KamaraDavid KamaraAM(T),F(TC)1965
40
Oliver RoseOliver RoseHV(C)1865
34
Harley MillsHarley MillsHV,DM,TV(T)1967