37
Emmanuel FERNANDEZ

Full Name: Emmanuel Fernandez

Tên áo: FERNANDEZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Nov 20, 2001)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 194

Weight (Kg): 80

CLB: Peterborough United

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Truy cản
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Movement
Aerial Ability
Chuyền
Marking
Stamina

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Peterborough United70
Jan 19, 2024Peterborough United70
Jan 12, 2024Peterborough United65
May 30, 2023Peterborough United65
Mar 27, 2023Peterborough United đang được đem cho mượn: Barnet65

Peterborough United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Jed SteerJed SteerGK3278
21
Jack SparkesJack SparkesHV,DM,TV,AM(T)2477
14
Joel RandallJoel RandallAM(PTC)2579
4
Archie CollinsArchie CollinsDM,TV(C)2580
3
Rio AdebisiRio AdebisiHV,DM,TV(T)2475
22
Hector KyprianouHector KyprianouDM,TV(C)2380
11
Kwame PokuKwame PokuAM(PTC)2379
10
Abraham OdohAbraham OdohTV,AM(PT)2472
13
Will BlackmoreWill BlackmoreGK2167
17
Ricky-Jade JonesRicky-Jade JonesAM(T),F(TC)2277
37
Emmanuel FernandezEmmanuel FernandezHV(C)2370
2
Sam Curtis
Sheffield United
HV(PC)1877
1
Nicholas BilokapicNicholas BilokapicGK2276
5
Oscar WallinOscar WallinHV(C)2373
9
Chris Conn-ClarkeChris Conn-ClarkeTV,AM(PTC)2367
18
Cian HayesCian HayesTV,AM(PT)2173
48
Bradley IhionvienBradley IhionvienF(C)2067
Gustav LindgrenGustav LindgrenF(C)2367
8
Ryan de HavillandRyan de HavillandDM,TV(C)2372
7
Malik MothersilleMalik MothersilleAM(PT),F(PTC)2173
27
Jadel Katongo
Manchester City
HV(C)2077
15
George NevettGeorge NevettHV(C)1866
20
Mahamadou Susoho
Manchester City
DM,TV(C)1973
33
James DornellyJames DornellyHV,DM,TV(P)1963
35
Donay O'Brien-BradyDonay O'Brien-BradyTV,AM(C)2070