19
Thierry GALE

Full Name: Thierry Gale

Tên áo: GALE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (May 1, 2002)

Quốc gia: Barbados

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 65

CLB: SK Rapid Wien

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2023SK Rapid Wien77
Jul 21, 2023Dila Gori77
Jul 17, 2023Dila Gori71
Oct 1, 2022Dila Gori71
Sep 13, 2022Budapest Honvéd71

SK Rapid Wien Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Guido BurgstallerGuido BurgstallerF(C)3585
21
Louis SchaubLouis SchaubTV(C),AM(PTC)3083
5
Roman KerschbaumRoman KerschbaumDM,TV,AM(C)3180
14
Ryan Mmaee
Stoke City
F(C)2783
25
Paul GartlerPaul GartlerGK2778
8
Lukas GrgićLukas GrgićDM,TV(C)2982
55
Nenad CvetkovićNenad CvetkovićHV(C)2982
38
Ferdy DruijfFerdy DruijfF(C)2680
22
Isak JanssonIsak JanssonAM(PT),F(PTC)2378
16
Tobias BorkeeietTobias BorkeeietHV,DM(C)2578
6
Serge-Philippe Raux-YaoSerge-Philippe Raux-YaoHV(TC)2583
77
Bendegúz BollaBendegúz BollaHV,DM,TV(P),AM(PT)2583
19
Thierry GaleThierry GaleAM(PT),F(PTC)2277
7
Dion Beljo
FC Augsburg
F(C)2284
3
Benjamin BöckleBenjamin BöckleHV,DM(T)2275
17
Mamadou SangaréMamadou SangaréTV(C),AM(PTC)2283
45
Niklas HedlNiklas HedlGK2383
10
Christoph LangChristoph LangAM,F(PTC)2382
27
Noah BischofNoah BischofF(C)2276
41
Bernhard ZimmermannBernhard ZimmermannAM(PT),F(PTC)2280
28
Moritz OswaldMoritz OswaldHV,DM(P),TV,AM(PC)2378
50
Laurenz OrglerLaurenz OrglerGK2073
23
Jonas AuerJonas AuerHV,DM,TV(T)2482
Romeo AmaneRomeo AmaneDM,TV,AM(C)2182
4
Jakob SchöllerJakob SchöllerHV(C)1973
51
Benjamin GöschlBenjamin GöschlGK1972
53
Dominic VinczeDominic VinczeDM,TV(C)2065
30
Nicolas BajliczNicolas BajliczDM,TV(C)2071
24
Dennis KayginDennis KayginTV(C),AM(PTC)2075
37
Jovan ZivkovicJovan ZivkovicAM(PT),F(PTC)1865
18
Matthias SeidlMatthias SeidlTV(C),AM(PTC)2485
48
Nikolaus WurmbrandNikolaus WurmbrandAM(PT),F(PTC)1966
70
Ismaïl SeydiIsmaïl SeydiAM,F(PT)2370