Full Name: Moataz Bella Mohamed Ahmed
Tên áo: ENO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 40 (Oct 9, 1983)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2018 | Baniyas SC | 75 |
Feb 10, 2018 | Baniyas SC | 75 |
Feb 5, 2018 | Baniyas SC | 80 |
Sep 1, 2017 | Baniyas SC | 80 |
Jan 26, 2016 | Tala'ea El Gaish SC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Amer Abdulrahman | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
11 | Gastón Álvarez Suárez | TV(C),AM(PTC) | 31 | 83 | ||
31 | Saša Ivković | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
1 | Mohamed Khalaf | GK | 34 | 76 | ||
99 | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | |||
12 | Youssoufou Niakaté | F(C) | 31 | 80 | ||
Prestige Mboungou | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | |||
25 | Samuel Saile | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
3 | João Victor | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 78 | ||
8 | Khalil Ibrahim | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 76 |