Huấn luyện viên: Emad el Nahhas
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: El Gaish
Tên viết tắt: GAI
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Cairo Military Academy Stadium (22,000)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Cairo
Quốc gia: Egypt
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Emad El-Sayed | GK | 38 | 75 | ||
30 | Amro Tarek | HV(TC) | 32 | 77 | ||
0 | Ahmed Samir | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
12 | Islam Mohareb | AM(PTC) | 32 | 76 | ||
11 | Kareem Tarek | F(C) | 32 | 75 | ||
15 | Hassan Magdy | HV,DM,TV(PT) | 34 | 75 | ||
3 | Himid Mao Mkami | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
23 | Moussa Diawara | AM,F(PT) | 30 | 74 | ||
8 | Ahmed Zola | HV,DM(P),TV(PT) | 29 | 76 | ||
16 | Mohamed Shaaban | GK | 30 | 77 | ||
1 | Omar Radwan | GK | 27 | 76 | ||
25 | Mohamed Diab | HV(C) | 30 | 74 | ||
6 | Khaled Sotohi | HV(C) | 35 | 76 | ||
0 | Mohamed Camacho | HV(C) | 31 | 79 | ||
13 | El Sayed Abo-Amna | DM,TV(C) | 28 | 72 | ||
20 | Ali Hamdi | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
22 | Mostafa el Khawaga | TV(C),AM(PTC) | 31 | 75 | ||
5 | Farid Shawky | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
21 | Ahmed Meteb | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 28 | 78 | ||
14 | Karim Halawa | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
7 | Ahmed el Sheikh | AM(PTC),F(PT) | 34 | 76 | ||
0 | Ali el Zahdi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | ||
26 | Mohamed Hany | AM,F(P) | 22 | 66 | ||
35 | Fares Hatem | F(C) | 21 | 65 | ||
27 | Omar Tarek | AM,F(PT) | 29 | 72 | ||
19 | Youssry Wahid | AM,F(PT) | 26 | 75 | ||
2 | Godwin Chika | F(C) | 27 | 75 | ||
33 | Khaled Awad | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Al Nasr FC | |
Ala'ab Damanhour |