Full Name: Khalil Ibrahim Ali Abdulla Al Hammadi
Tên áo: IBRAHIM
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (May 4, 1993)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 63
CLB: Al Dhafra SCC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2025 | Al Dhafra SCC | 76 |
Jul 22, 2024 | Baniyas | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Saeed al Kathiri | F(PTC) | 37 | 73 | |
18 | ![]() | Ahmed ali Alebri | F(PTC) | 35 | 70 | |
55 | ![]() | Adam Tzanetopoulos | HV,DM(C) | 30 | 78 | |
![]() | Diego Raposo | AM(PTC) | 28 | 75 | ||
![]() | Rayan Yaslam | DM,TV,AM(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Mohamed el Khaloui | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
![]() | Khalil Ibrahim | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 76 | ||
20 | ![]() | Leonard Amesimeku | HV(C) | 21 | 73 | |
![]() | Yousef Ayman | DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
![]() | Branham Braney Kabala | AM,F(PT) | 20 | 73 | ||
![]() | Aaron Osei Bonsu | AM,F(PTC) | 20 | 65 | ||
8 | ![]() | Zackariah Mohammed | DM,TV,AM(C) | 24 | 72 |