23
Diogo PINTO

Full Name: Diogo Costa Pinto

Tên áo: PINTO

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Jun 29, 1999)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 63

CLB: NK Olimpija

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2023NK Olimpija78
Mar 14, 2023Casa Pia AC78
Jul 18, 2022Casa Pia AC78
Jul 11, 2022Casa Pia AC77
Jun 29, 2022Casa Pia AC77
Dec 29, 2021Estrela da Amadora77
Jul 12, 2021Estrela da Amadora77
Jun 2, 2021Ascoli Calcio77
Jun 1, 2021Ascoli Calcio77
Feb 2, 2021Ascoli Calcio đang được đem cho mượn: UD Vilafranquense77
Oct 10, 2020Ascoli Calcio đang được đem cho mượn: Potenza SC77

NK Olimpija Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Jorge SilvaJorge SilvaHV,DM,TV(P)2979
34
Agustín DoffoAgustín DoffoDM,TV,AM(C)2980
3
David SualeheDavid SualeheHV,DM,TV(T)2879
8
Justas LasickasJustas LasickasHV,DM,TV,AM(P)2781
16
Ahmet MuhamedbegovicAhmet MuhamedbegovicHV(C)2679
99
Antonio MarinAntonio MarinAM(PTC),F(PT)2480
24
Reda BoultamReda BoultamDM,TV,AM(C)2775
33
Jordi GoveaJordi GoveaHV,DM,TV(T)2676
27
Alex TammAlex TammF(C)2380
11
Álex BlancoÁlex BlancoAM,F(PT)2679
37
Pedro LucasPedro LucasF(C)2677
23
Diogo PintoDiogo PintoTV(C),AM(PTC)2578
69
Matevz VidovsekMatevz VidovsekGK2582
10
Raul FloruczRaul FloruczAM(PT),F(PTC)2382
Jurgen ÇelhakaJurgen ÇelhakaDM,TV(C)2478
19
Ivan DurdovIvan DurdovF(C)2476
14
Marcel RatnikMarcel RatnikHV(PC)2180
18
Marko BrestMarko BrestAM(PT)2376
36
Gal FinkGal FinkGK2375
Vall JankovicVall JankovicHV,DM(T)2166
22
Denis PintolDenis PintolGK2577
6
Peter AgbaPeter AgbaDM,TV(C)2278
Aldin JakupovićAldin JakupovićAM(PT),F(PTC)1865
15
Marko RisticMarko RisticHV(C)2073
Tihomir MaksimovicTihomir MaksimovicAM,F(P)2174
9
Dino KojićDino KojićAM,F(PTC)2073
Ziga PečjakZiga PečjakTV(C)1865
Mateo AćimovićMateo AćimovićTV,AM(C)1767
88
Charles ThalissonCharles ThalissonDM,TV(C)2678