27
Alex TAMM

Full Name: Alex Matthias Tamm

Tên áo: TAMM

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (Jul 24, 2001)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 69

CLB: NK Olimpija

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Aerial Ability
Sức mạnh
Tốc độ
Cần cù
Composure
Quyết liệt
Concentration
Dứt điểm
Sút xa

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025NK Olimpija80
Dec 28, 2024Nõmme Kalju FC80
Dec 23, 2024Nõmme Kalju FC79
May 10, 2024Nõmme Kalju FC79
May 6, 2024Nõmme Kalju FC70
Sep 10, 2022Nõmme Kalju FC70
Feb 10, 2022Nõmme Kalju FC68
Jun 2, 2020Nõmme Kalju FC68
Jun 1, 2020Nõmme Kalju FC68
Sep 13, 2019Nõmme Kalju FC đang được đem cho mượn: Grasshopper Club68

NK Olimpija Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Jorge SilvaJorge SilvaHV,DM,TV(P)2879
34
Agustín DoffoAgustín DoffoDM,TV,AM(C)2980
3
David SualeheDavid SualeheHV,DM,TV(T)2779
8
Justas LasickasJustas LasickasHV,DM,TV,AM(P)2781
16
Ahmet MuhamedbegovicAhmet MuhamedbegovicHV(C)2679
99
Antonio MarinAntonio MarinAM(PTC),F(PT)2481
24
Reda BoultamReda BoultamDM,TV,AM(C)2675
33
Jordi GoveaJordi GoveaHV,DM,TV(T)2576
27
Alex TammAlex TammF(C)2380
11
Álex BlancoÁlex BlancoAM,F(PT)2679
37
Pedro LucasPedro LucasF(C)2677
23
Diogo PintoDiogo PintoTV(C),AM(PTC)2578
69
Matevz VidovsekMatevz VidovsekGK2582
10
Raul FloruczRaul FloruczAM(PT),F(PTC)2380
Jurgen ÇelhakaJurgen ÇelhakaDM,TV(C)2478
19
Ivan DurdovIvan DurdovF(C)2476
14
Marcel RatnikMarcel RatnikHV(PC)2180
18
Marko BrestMarko BrestAM(PT)2276
36
Gal FinkGal FinkGK2275
Vall JankovicVall JankovicHV,DM(T)2066
22
Denis PintolDenis PintolGK2477
6
Peter AgbaPeter AgbaDM,TV(C)2278
Aldin JakupovićAldin JakupovićAM(PT),F(PTC)1865
15
Marko RisticMarko RisticHV(C)2073
Tihomir MaksimovicTihomir MaksimovicAM,F(P)2074
9
Dino KojićDino KojićAM,F(PTC)1973
Ziga PečjakZiga PečjakTV(C)1765
Mateo AćimovićMateo AćimovićTV,AM(C)1767
88
Charles ThalissonCharles ThalissonDM,TV(C)2578