27
Admir BRISTRIĆ

Full Name: Admir Bristrić

Tên áo: BRISTRIĆ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 21 (Apr 28, 2003)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: NK Olimpija

On Loan at: Polissya Zhytomyr

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2025NK Olimpija đang được đem cho mượn: Polissya Zhytomyr76
Jul 1, 2024NK Olimpija đang được đem cho mượn: Polissya Zhytomyr76
Jun 19, 2024NK Olimpija76
Jun 18, 2024NK Olimpija76
Jun 16, 2024NK Olimpija đang được đem cho mượn: Polissya Zhytomyr76
Apr 10, 2024NK Olimpija76
Feb 10, 2024NK Olimpija76
Feb 7, 2024NK Olimpija74
Aug 2, 2023NK Olimpija74
Jul 27, 2023NK Olimpija73
Dec 17, 2022NK Olimpija73
Jun 2, 2022HNK Rijeka73
Jun 1, 2022HNK Rijeka73
May 11, 2022HNK Rijeka đang được đem cho mượn: Hrvatski Dragovoljac73
May 5, 2022HNK Rijeka đang được đem cho mượn: Hrvatski Dragovoljac70

Polissya Zhytomyr Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ruslan BabenkoRuslan BabenkoDM,TV,AM(C)3282
11
Oleksiy GutsulyakOleksiy GutsulyakAM(PT),F(PTC)2785
13
Lucas TaylorLucas TaylorHV,DM,TV(P)2980
18
Oleksandr AndriyevskyOleksandr AndriyevskyTV,AM(C)3082
1
Oleg KudrykOleg KudrykGK2878
15
Bogdan MykhaylychenkoBogdan MykhaylychenkoHV,DM,TV(T)2884
30
Bogdan LednevBogdan LednevAM(PTC),F(PT)2682
44
Serhiy ChobotenkoSerhiy ChobotenkoHV(C)2882
7
Oleksandr NazarenkoOleksandr NazarenkoTV,AM(PT)2583
73
Danylo BeskorovaynyiDanylo BeskorovaynyiHV(TC)2680
23
Yevgen VolynetsYevgen VolynetsGK3182
9
Facundo BatistaFacundo BatistaF(C)2683
10
Tomer YosefiTomer YosefiTV(C),AM(PTC)2678
37
Talles CostaTalles CostaTV,AM(C)2278
55
Borys KrushynskyiBorys KrushynskyiHV,DM,TV(C)2280
14
Ofek BitonOfek BitonTV(C),AM(PTC)2577
27
Admir BristrićAdmir BristrićAM(PT),F(PTC)2176
5
Eduard SarapiyEduard SarapiyHV,DM,TV(C)2583
34
João VialleJoão VialleHV(PC)2278
4
Matej MatićMatej MatićHV(C)2073
50
Yevgeniy MykytyukYevgeniy MykytyukAM(PTC)1970
58
Sergiy KorniychukSergiy KorniychukHV,DM,TV(T)2070
2
Andi HadrojAndi HadrojHV(PT),DM,TV(P)2678
31
Giorgi MaisuradzeGiorgi MaisuradzeHV,DM,TV(P)2378
3
Oleksiy AvramenkoOleksiy AvramenkoHV(C)2163
60
Maksym MelnychenkoMaksym MelnychenkoHV,DM,TV(C)2073
90
Cauã PaixãoCauã PaixãoAM(PT),F(PTC)2076
14
Borel TomandzotoBorel TomandzotoTV,AM(C)2270
99
Viktor UliganetsViktor UliganetsGK2060
Yegor KaptenkoYegor KaptenkoTV,AM(C)1763
40
André GonçalvesAndré GonçalvesAM,F(PT)2163