3
Slobodan RAJKOVIĆ

Full Name: Slobodan Rajković

Tên áo: RAJKOVIĆ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Feb 3, 1989)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 88

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 19, 2022MTK Budapest78
Apr 6, 2022MTK Budapest78
Apr 1, 2022MTK Budapest82
Jan 18, 2022MTK Budapest82
Oct 7, 2021TSC Backa Topola82
Aug 5, 2021Lokomotiv Moskva82
Jan 19, 2021Lokomotiv Moskva83
Sep 23, 2020Lokomotiv Moskva83
Aug 14, 2020Lokomotiv Moskva83
Aug 11, 2020Lokomotiv Moskva83
Jan 27, 2020AC Perugia83
Nov 9, 2017Palermo FC83
Jul 28, 2016Palermo FC85
Sep 29, 2015SV Darmstadt 9885
Jul 14, 2015Hamburger SV85

MTK Budapest Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Krisztián NémethKrisztián NémethF(PTC)3678
25
Tamás KadárTamás KadárHV(TC)3480
7
Zoltán StieberZoltán StieberAM(PTC),F(PT)3676
10
István BognárIstván BognárTV,AM(C)3379
23
Khaly ThiamKhaly ThiamHV,DM,TV(C)3178
3
Nemanja AntonovNemanja AntonovHV,DM,TV(T)2980
17
Nikolas ŠpalekNikolas ŠpalekAM(PTC),F(PT)2777
Róbert PolievkaRóbert PolievkaAM(PT),F(PTC)2878
22
Viktor HejViktor HejHV(PT),DM,TV(P)2879
2
Benedek VarjuBenedek VarjuHV,DM(C)2376
5
Zsombor NagyZsombor NagyHV(TC)2675
30
Barnabás BibenBarnabás BibenDM,TV(C)2172
6
Mihály KataMihály KataDM,TV(C)2276
11
Marin JurinaMarin JurinaAM(PT),F(PTC)3178
4
Dávid BobálDávid BobálHV(TC)2977
1
Patrik DemjénPatrik DemjénGK2678
9
Richie EnninRichie EnninAM(PT),F(PTC)2679
15
Márk KosznovszkyMárk KosznovszkyTV(C)2276
Adrián CsentericsAdrián CsentericsGK2072
16
Bence VéghBence VéghDM,TV(C)2775
14
Artúr HorváthArtúr HorváthDM,TV(C)2175
27
Patrik KovácsPatrik KovácsHV,DM,TV(T)1970