18
Krisztián NÉMETH

Full Name: Krisztián Németh

Tên áo: NÉMETH

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Jan 5, 1989)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 179

Weight (Kg): 72

CLB: MTK Budapest

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Sút xa
Chuyền
Flair
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Điều khiển

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 18, 2024MTK Budapest78
Sep 29, 2022MTK Budapest78
Aug 2, 2022MTK Budapest78
Apr 6, 2022Debreceni VSC78
Apr 1, 2022Debreceni VSC80

MTK Budapest Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Krisztián NémethKrisztián NémethF(PTC)3578
25
Tamás KadárTamás KadárHV(TC)3480
7
Zoltán StieberZoltán StieberAM(PTC),F(PT)3676
10
István BognárIstván BognárTV,AM(C)3379
23
Khaly ThiamKhaly ThiamHV,DM,TV(C)3078
3
Nemanja AntonovNemanja AntonovHV,DM,TV(T)2980
17
Nikolas ŠpalekNikolas ŠpalekAM(PTC),F(PT)2777
Róbert PolievkaRóbert PolievkaAM(PT),F(PTC)2878
22
Viktor HejViktor HejHV(PT),DM,TV(P)2879
2
Benedek VarjuBenedek VarjuHV,DM(C)2376
5
Zsombor NagyZsombor NagyHV(TC)2675
30
Barnabás BibenBarnabás BibenDM,TV(C)2172
6
Mihály KataMihály KataDM,TV(C)2276
11
Marin JurinaMarin JurinaAM(PT),F(PTC)3078
4
Dávid BobálDávid BobálHV(TC)2977
1
Patrik DemjénPatrik DemjénGK2678
9
Richie EnninRichie EnninAM(PT),F(PTC)2679
15
Márk KosznovszkyMárk KosznovszkyTV(C)2273
Adrián CsentericsAdrián CsentericsGK2072
16
Bence VéghBence VéghDM,TV(C)2775
14
Artúr HorváthArtúr HorváthDM,TV(C)2175
27
Patrik KovácsPatrik KovácsHV,DM,TV(T)1970