Full Name: Barnabás Biben
Tên áo: BIBEN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 21 (Nov 19, 2003)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 71
CLB: MTK Budapest
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 18, 2024 | MTK Budapest | 72 |
Sep 29, 2022 | MTK Budapest | 72 |
Mar 30, 2022 | MTK Budapest đang được đem cho mượn: Szentlorinci SE | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Krisztián Németh | F(PTC) | 35 | 78 | ||
25 | Tamás Kadár | HV(TC) | 34 | 80 | ||
7 | Zoltán Stieber | AM(PTC),F(PT) | 36 | 76 | ||
10 | István Bognár | TV,AM(C) | 33 | 79 | ||
23 | Khaly Thiam | HV,DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
3 | Nemanja Antonov | HV,DM,TV(T) | 29 | 80 | ||
17 | Nikolas Špalek | AM(PTC),F(PT) | 27 | 77 | ||
Róbert Polievka | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | |||
22 | Viktor Hej | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 79 | ||
2 | Benedek Varju | HV,DM(C) | 23 | 76 | ||
5 | Zsombor Nagy | HV(TC) | 26 | 75 | ||
30 | Barnabás Biben | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
6 | Mihály Kata | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
11 | Marin Jurina | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
4 | Dávid Bobál | HV(TC) | 29 | 77 | ||
1 | Patrik Demjén | GK | 26 | 78 | ||
9 | Richie Ennin | AM(PT),F(PTC) | 26 | 79 | ||
15 | Márk Kosznovszky | TV(C) | 22 | 73 | ||
Adrián Csenterics | GK | 20 | 72 | |||
16 | Bence Végh | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
14 | Artúr Horváth | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
27 | Patrik Kovács | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 |