23
Khaly THIAM

Full Name: Khaly Iyane Thiam

Tên áo: THIAM

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jan 7, 1994)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025MTK Budapest78
Feb 1, 2023MTK Budapest78
Dec 29, 2022Pendikspor78
Jun 28, 2022Pendikspor78
Jun 14, 2022Altay SK78
Apr 20, 2022Altay SK78
May 2, 2021Altay SK78
Aug 25, 2020Altay SK78
Mar 13, 2018Levski Sofia78
Aug 26, 2017Dynamo Moskva78
Jan 26, 2017Gaziantepspor78
Nov 2, 2016MTK Budapest78
Nov 1, 2016MTK Budapest78
Jul 3, 2016MTK Budapest đang được đem cho mượn: Chicago Fire78
May 15, 2016MTK Budapest đang được đem cho mượn: Chicago Fire77

MTK Budapest Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Krisztián NémethKrisztián NémethF(PTC)3675
25
Tamás KadárTamás KadárHV(TC)3480
7
Zoltán StieberZoltán StieberAM(PTC),F(PT)3673
10
István BognárIstván BognárTV,AM(C)3379
3
Nemanja AntonovNemanja AntonovHV,DM,TV(T)2980
17
Róbert PolievkaRóbert PolievkaAM(PT),F(PTC)2878
22
Viktor HejViktor HejHV(PT),DM,TV(P)2979
2
Benedek VarjuBenedek VarjuHV,DM(C)2376
5
Zsombor NagyZsombor NagyHV(TC)2675
6
Mihály KataMihály KataDM,TV(C)2276
11
Marin JurinaMarin JurinaAM(PT),F(PTC)3178
4
Dávid BobálDávid BobálHV(TC)2977
1
Patrik DemjénPatrik DemjénGK2678
30
Zsombor Gruber
Ferencvárosi TC
F(C)2074
8
Márk KosznovszkyMárk KosznovszkyTV(C)2276
12
Adrián CsentericsAdrián CsentericsGK2072
25
Ilia BeriashviliIlia BeriashviliHV(C)2675
9
Rajmund MolnárRajmund MolnárF(C)2274
16
Bence VéghBence VéghDM,TV(C)2775
14
Artúr HorváthArtúr HorváthDM,TV(C)2175
27
Patrik KovácsPatrik KovácsHV,DM,TV(T)2075
28
Noel KeneseiNoel KeneseiAM(PT),F(PTC)1863
20
Sámuel BakóSámuel BakóAM(PTC)1865
26
Gergő SzőkeGergő SzőkeDM,TV(C)2170
34
Christian AnokyeChristian AnokyeHV,DM,TV(P)2163
29
József BalázsJózsef BalázsGK2163