17
Róbert POLIEVKA

Full Name: Róbert Polievka

Tên áo: POLIEVKA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jun 9, 1996)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: MTK Budapest

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2024MTK Budapest78
Jul 31, 2023Dukla Banská Bystrica78
Jul 26, 2023Dukla Banská Bystrica76
Sep 25, 2022Dukla Banská Bystrica76
Apr 7, 2021Dukla Banská Bystrica76
Mar 5, 2021MSK Zilina76
Mar 5, 2021MSK Zilina74
Oct 16, 2019MSK Zilina74
Jun 16, 2019MSK Zilina73
Sep 28, 2017MSK Zilina72
Jun 2, 2017FC DAC Dunajská Streda72
Jun 1, 2017FC DAC Dunajská Streda72
May 22, 2017FC DAC Dunajská Streda đang được đem cho mượn: Zeleziarne Podbrezová72
Feb 25, 2016FC DAC Dunajská Streda72

MTK Budapest Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Krisztián NémethKrisztián NémethF(PTC)3675
25
Tamás KadárTamás KadárHV(TC)3580
7
Zoltán StieberZoltán StieberAM(PTC),F(PT)3673
10
István BognárIstván BognárTV,AM(C)3479
Jakub PlsekJakub PlsekDM,TV,AM(C)3180
3
Nemanja AntonovNemanja AntonovHV,DM,TV(T)3080
17
Róbert PolievkaRóbert PolievkaAM(PT),F(PTC)2878
22
Viktor HejViktor HejHV(PT),DM,TV(P)2979
2
Benedek VarjuBenedek VarjuHV,DM(C)2476
5
Zsombor NagyZsombor NagyHV(TC)2775
6
Mihály KataMihály KataDM,TV(C)2376
11
Marin JurinaMarin JurinaAM(PT),F(PTC)3178
4
Dávid BobálDávid BobálHV(TC)2977
1
Patrik DemjénPatrik DemjénGK2778
30
Zsombor Gruber
Ferencvárosi TC
F(C)2074
8
Márk KosznovszkyMárk KosznovszkyTV(C)2376
12
Adrián CsentericsAdrián CsentericsGK2072
25
Ilia BeriashviliIlia BeriashviliHV(C)2675
9
Rajmund MolnárRajmund MolnárF(C)2274
16
Bence VéghBence VéghDM,TV(C)2875
14
Artúr HorváthArtúr HorváthDM,TV(C)2175
27
Patrik KovácsPatrik KovácsHV,DM,TV(T)2075
28
Noel KeneseiNoel KeneseiAM(PT),F(PTC)1863
20
Sámuel BakóSámuel BakóAM(PTC)1865
26
Gergő SzőkeGergő SzőkeDM,TV(C)2170
34
Christian AnokyeChristian AnokyeHV,DM,TV(P)2163
29
József BalázsJózsef BalázsGK2163