Full Name: Jevgēnijs Kazačoks
Tên áo: KAZACOKS
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Aug 12, 1995)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | Oskarshamns AIK | 74 |
Oct 4, 2021 | Oskarshamns AIK | 74 |
May 12, 2021 | FK Bačka Palanka | 74 |
May 12, 2021 | FK Bačka Palanka | 74 |
Oct 20, 2020 | FK Jelgava | 74 |
Jan 7, 2019 | FK RFS | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Lovette Felicia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 65 | ||
7 | Isak Braholm | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
26 | Adnan Catic | HV(C) | 25 | 66 | ||
4 | Amer Eriksson Ibragic | HV,DM,TV(PT) | 30 | 73 | ||
14 | Felix Wennergrund | HV(TC),DM(C) | 23 | 67 | ||
Sebastian Nilsson | HV(TC) | 22 | 65 | |||
GK | 19 | 63 |