Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bayreuth
Tên viết tắt: BAY
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Hans-Walter-Wild-Stadion (21,500)
Giải đấu: Regionalliga Bayern
Địa điểm: Bayreuth
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Eroll Zejnullahu | DM,TV,AM(C) | 30 | 74 | |
13 | ![]() | Anthony Syhre | HV,DM(C) | 30 | 73 | |
10 | ![]() | Josué Mbila | AM(PTC) | 25 | 70 | |
15 | ![]() | Jann George | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | |
11 | ![]() | Marco Stefandl | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | |
6 | ![]() | Tim Latteier | DM(C),AM(PTC) | 24 | 73 | |
2 | ![]() | Jonas Kehl | HV,DM(PT) | 24 | 67 | |
20 | ![]() | Bogdan Potalov | HV,DM(T) | 22 | 65 | |
1 | ![]() | Lucas Zahaczewski | GK | 24 | 63 | |
37 | ![]() | Luca Petzold | GK | 23 | 68 | |
4 | ![]() | Nico Moos | HV(C) | 24 | 70 | |
21 | ![]() | Tobias Weber | HV(PC) | 29 | 72 | |
5 | ![]() | Edwin Schwarz | HV(C) | 30 | 73 | |
8 | ![]() | Patrick Scheder | HV,DM,TV(C) | 22 | 63 | |
14 | ![]() | Christoph Fenninger | F(C) | 29 | 68 | |
29 | ![]() | F(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |