Huấn luyện viên: Julian Kolbeck
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bayreuth
Tên viết tắt: BAY
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Hans-Walter-Wild-Stadion (21,500)
Giải đấu: Regionalliga Bayern
Địa điểm: Bayreuth
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Markus Ziereis | AM,F(C) | 31 | 76 | ||
8 | Daniel Steininger | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
17 | Stefan Maderer | F(C) | 27 | 74 | ||
6 | Benedikt Kirsch | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
23 | Luke Hemmerich | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | ||
15 | Jann George | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
22 | Tim Latteier | DM(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
27 | Jonas Kehl | HV,DM(PT) | 23 | 67 | ||
1 | Lucas Zahaczewski | GK | 23 | 63 | ||
37 | Luca Petzold | GK | 22 | 68 | ||
31 | Sebastian Kolbe | GK | 28 | 73 | ||
4 | Nico Moos | HV(C) | 24 | 70 | ||
21 | Tobias Weber | HV(PC) | 28 | 72 | ||
27 | Marcel Götz | HV,DM,TV(P) | 27 | 71 | ||
19 | Steffen Eder | HV(C) | 26 | 72 | ||
5 | Edwin Schwarz | HV(C) | 29 | 73 | ||
16 | Cemal Kaymaz | DM,TV,AM(C) | 26 | 67 | ||
2 | Christoph Fenninger | F(C) | 28 | 68 | ||
14 | Martin Thomann | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |