Joël NGOYA

Full Name: Joël Ngoya

Tên áo: NGOYA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 23 (Jan 3, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 11, 2024Atlético Madrid65
Jul 11, 2024Atlético Madrid65
Jul 5, 2024Atlético Madrid67
Dec 22, 2023Atlético Madrid67
Dec 18, 2023Atlético Madrid70
Jul 14, 2023Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B70
Jun 29, 2023Atlético Madrid70
Jun 28, 2023Atlético Madrid70
Jun 16, 2022Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B70
Jun 2, 2022Atlético Madrid70
Jun 1, 2022Atlético Madrid70
Feb 22, 2022Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Red Star70

Atlético Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Axel WitselAxel WitselHV,DM,TV(C)3691
3
César AzpilicuetaCésar AzpilicuetaHV(PTC),DM(PT)3589
13
Jan OblakJan OblakGK3293
6
Jorge KokeJorge KokeDM,TV,AM(C)3392
7
Antoine GriezmannAntoine GriezmannAM,F(PTC)3494
11
Thomas LemarThomas LemarTV(C),AM(PTC)2989
5
Rodrigo de PaulRodrigo de PaulTV(C),AM(PTC)3091
2
José María GiménezJosé María GiménezHV(C)3091
10
Ángel CorreaÁngel CorreaAM,F(PC)3090
15
Clément Lenglet
Barcelona
HV(C)2989
9
Alexander SorlothAlexander SorlothF(C)2990
14
Marcos LlorenteMarcos LlorenteHV(P),DM,TV,AM(PC)3091
1
Juan Musso
Atalanta BC
GK3189
16
Nahuel MolinaNahuel MolinaHV,DM,TV(P)2791
23
Reinildo MandavaReinildo MandavaHV(TC),DM,TV(T)3190
24
Robin le NormandRobin le NormandHV(C)2891
21
Javi GalánJavi GalánHV,DM,TV,AM(T)3088
19
Julián ÁlvarezJulián ÁlvarezAM,F(PTC)2592
4
Conor GallagherConor GallagherDM(C),TV,AM(TC)2590
12
Samuel LinoSamuel LinoHV,DM(T),TV,AM(TC)2590
17
Rodrigo RiquelmeRodrigo RiquelmeTV(PT),AM(PTC)2589
22
Giuliano SimeoneGiuliano SimeoneAM(PT),F(PTC)2284
8
Pablo BarriosPablo BarriosDM,TV,AM(C)2188