?
Marios POURZITIDIS

Full Name: Marios Pourzitidis

Tên áo: POURZITIDIS

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (May 8, 1999)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: Dukla Praha

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 26, 2025Dukla Praha78
Jun 25, 2025Dukla Banská Bystrica78
Jun 2, 2025Slovan Liberec78
Jun 1, 2025Slovan Liberec78
May 22, 2025Slovan Liberec đang được đem cho mượn: Dukla Praha78
Oct 6, 2024Slovan Liberec78
Sep 30, 2024Slovan Liberec77
Sep 12, 2023Slovan Liberec77
Sep 5, 2023Slovan Liberec75
May 20, 2021Slovan Liberec75
May 14, 2021Slovan Liberec72

Dukla Praha Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Muris MešanovicMuris MešanovicAM,F(C)3578
Rajmund MikusRajmund MikusTV(C),AM(PTC)2977
25
Jaroslav SvozilJaroslav SvozilHV(C)3178
Zlatan SehovićZlatan SehovićHV,DM,TV(T)2477
39
Daniel KozmaDaniel KozmaHV,DM,TV,AM(C)2976
18
Dominik HašekDominik HašekHV,DM(P)2676
Samson TijaniSamson TijaniHV,DM,TV(C)2378
Marios PourzitidisMarios PourzitidisHV,DM(C)2678
Michal CernakMichal CernakTV(C),AM(PTC)2177
6
Roman HolisRoman HolisHV,DM(C)2775
19
Marcel CermakMarcel CermakTV,AM(C)2677
4
Masimiliano DodaMasimiliano DodaHV(PT),DM,TV(P)2473
Rihards MatrevicsRihards MatrevicsGK2675
Matej ZitnyMatej ZitnyHV,DM,TV(C)2065
Namory CisseNamory CisseF(C)2275
22
Kevin-Prince MillaKevin-Prince MillaF(C)2174
Filip MatousekFilip MatousekHV(PC)2473
7
Jan PeterkaJan PeterkaHV,DM(C)3576
29
Jan StovicekJan StovicekGK2575
15
Stepan SebrleStepan SebrleAM,F(PT)2274
12
Martin AmblerMartin AmblerHV,DM,TV(T)2573
Jakub JerabekJakub JerabekHV,DM,TV(C)2474
26
Christian BacinskyChristian BacinskyDM,TV(C)2073